Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Skonto FC

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Riga
Sân nhà: Skonto
Sức chứa: 8,500
Địa chỉ: Lacplesa iela 13-28 LV - 1012 RIGA
Website: http://www.skontofc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.41(bình quân)
Skonto FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D205/11/16Skonto FC0-3Olaines FKB  Trênl 
LAT D229/10/16Skonto FC5-1PreiluT  Trênc1-1Trên
LAT D222/10/16FK Auda Riga3-2Skonto FCB  Trênl0-2Trên
LAT D216/10/16SK Babite Dinamo4-3Skonto FCB  Trênl1-1Trên
LAT D228/09/16Skonto FC3-2Rigas Tehniska UniversitateT  Trênl1-1Trên
LAT D224/09/16JDFS Alberts2-0Skonto FCB  Dướic 
LAT D217/09/16 Skonto FC1-3Rezekne / BJSS B  Trênc0-1Trên
LAT D213/09/16Skonto FC0-1Valmieras FKB  Dướil0-0Dưới
LAT D210/09/16Saldus3-5Skonto FCT  Trênc 
LAT D228/08/16Jekabpils1-8Skonto FCT  Trênl0-7Trên
LAT D220/08/16Skonto FC2-0FK Staiceles BebriT  Dướic2-0Trên
LAT D213/08/16Skonto FC1-2Tukums-2000B  Trênl0-0Dưới
LAT D206/08/16Skonto FC5-0FK Smiltene BJSST  Trênl4-0Trên
LAT D203/08/16Rigas Tehniska Universitate0-2Skonto FCT  Dướic0-1Trên
LAT D230/07/16Skonto FC4-1Ogres FK 33 T  Trênl1-0Trên
LAT D224/07/16Olaines FK2-1Skonto FCB  Trênl0-1Trên
LAT Cup17/07/16Skonto FC0-0Jelgava*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
LAT Cup09/07/16Skonto FC5-0KraslavaT  Trênl 
LAT Cup03/07/16JFC Dobele0-17Skonto FCT  Trênl 
LAT D226/06/16Preilu1-1Skonto FCH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 6 1 4 0 0 0 4 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Skonto FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 193 164 25 248 254
Skonto FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 101 101 61 42 96 127 105 174
39.24% 20.12% 20.12% 12.15% 8.37% 19.12% 25.30% 20.92% 34.66%
Sân nhà 103 49 50 29 18 44 62 46 97
41.37% 19.68% 20.08% 11.65% 7.23% 17.67% 24.90% 18.47% 38.96%
Sân trung lập 10 6 8 5 3 7 9 6 10
31.25% 18.75% 25.00% 15.63% 9.38% 21.88% 28.13% 18.75% 31.25%
Sân khách 84 46 43 27 21 45 56 53 67
38.01% 20.81% 19.46% 12.22% 9.50% 20.36% 25.34% 23.98% 30.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Skonto FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 8 73 30 1 12 6 6 4
42.96% 5.63% 51.41% 69.77% 2.33% 27.91% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 34 4 43 7 0 1 4 4 3
41.98% 4.94% 53.09% 87.50% 0.00% 12.50% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân trung lập 7 0 7 2 0 3 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 20 4 23 21 1 8 2 2 0
42.55% 8.51% 48.94% 70.00% 3.33% 26.67% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Nikita Ivanovs
Jurijs Krivoseja
Ivan Lukanyuk
Tiền vệ
8Viktors Morozs
11Edgars Jermolaevs
19Vjaceslavs Isajevs
Davis Indrans
Andrejs Kovaļjovs
Serge Yasint Tatiefang
Aleksejs Visnjakovs
Igors Kozlovs
Hậu vệ
5Nikita Berenfelds
28Levan Chachiashvili
55Levan Makharadze
Ivan Mena
Maksim Usanov
Olegs Timofejevs
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.