Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 10hòa(50.00%), 6bại(30.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 3hòa(21.43%), 5thua kèo(35.71%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
10 |
6 |
1 |
5 |
4 |
1 |
2 |
0 |
2 |
3 |
2 |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Malawi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
76 |
96 |
32 |
3 |
94 |
113 |
Malawi - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
34 |
71 |
41 |
42 |
88 |
73 |
32 |
14 |
9.18% |
16.43% |
34.30% |
19.81% |
20.29% |
42.51% |
35.27% |
15.46% |
6.76% |
Sân nhà |
8 |
16 |
25 |
9 |
5 |
17 |
29 |
11 |
6 |
12.70% |
25.40% |
39.68% |
14.29% |
7.94% |
26.98% |
46.03% |
17.46% |
9.52% |
Sân trung lập |
7 |
11 |
18 |
10 |
11 |
25 |
15 |
12 |
5 |
12.28% |
19.30% |
31.58% |
17.54% |
19.30% |
43.86% |
26.32% |
21.05% |
8.77% |
Sân khách |
4 |
7 |
28 |
22 |
26 |
46 |
29 |
9 |
3 |
4.60% |
8.05% |
32.18% |
25.29% |
29.89% |
52.87% |
33.33% |
10.34% |
3.45% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Malawi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
2 |
18 |
40 |
5 |
33 |
6 |
6 |
5 |
42.86% |
5.71% |
51.43% |
51.28% |
6.41% |
42.31% |
35.29% |
35.29% |
29.41% |
Sân nhà |
7 |
1 |
8 |
10 |
1 |
3 |
2 |
0 |
2 |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
71.43% |
7.14% |
21.43% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
7 |
11 |
1 |
7 |
4 |
4 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
57.89% |
5.26% |
36.84% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Sân khách |
1 |
1 |
3 |
19 |
3 |
23 |
0 |
2 |
0 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
42.22% |
6.67% |
51.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
|
|
|
|