Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Maardu Linnameeskond - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF05/02/24Parnu JK1-4Maardu LinnameeskondT  Trênl1-0Trên
INT CF27/01/24Laanemaa Haapsalu1-5Maardu LinnameeskondT  Trênc1-0Trên
EST D221/11/21 Maardu Linnameeskond1-1JK Tallinna KalevH  Dướic0-0Dưới
EST D218/11/21Maardu Linnameeskond*4-0FC Nomme United T0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
EST D209/11/21 Paide Linnameeskond B0-2Maardu Linnameeskond*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
EST D231/10/21Maardu Linnameeskond2-1Paide Linnameeskond BT  Trênl1-0Trên
EST D223/10/21Tallinna FC Levadia II0-4Maardu LinnameeskondT  Trênc0-4Trên
EST D214/10/21Maardu Linnameeskond*2-1FC ElvaT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
EST D202/10/21Maardu Linnameeskond4-2Tartu JK Tammeka BT  Trênc1-1Trên
EST D223/09/21JK Tallinna Kalev*4-2Maardu LinnameeskondB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
EST D218/09/21Maardu Linnameeskond7-0Tartu JK WelcoT  Trênl4-0Trên
EST D215/09/21Flora Tallinn II1-8Maardu Linnameeskond*T2:0Thắng kèoTrênl1-5Trên
EST D209/09/21Maardu Linnameeskond*1-1Parnu JK H0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
EST D229/08/21FC Nomme United2-4Maardu LinnameeskondT  Trênc1-1Trên
EST D225/08/21FC Elva0-1Maardu Linnameeskond*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
EST D220/08/21 Maardu Linnameeskond*1-3Flora Tallinn IIB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
EST D214/08/21Paide Linnameeskond B2-5Maardu LinnameeskondT  Trênl2-1Trên
EST D206/08/21Tartu JK Tammeka B1-2Maardu Linnameeskond*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
EST D202/08/21Maardu Linnameeskond1-2JK Tallinna Kalev*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
EST D228/07/21 Parnu JK1-2Maardu Linnameeskond*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(72.73%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 5 2 2 0 0 0 10 0 1
75.00% 10.00% 15.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 90.91% 0.00% 9.09%
Maardu Linnameeskond - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 42 114 159 53 194 174
Maardu Linnameeskond - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 68 40 51 80 64 75 88 141
35.05% 18.48% 10.87% 13.86% 21.74% 17.39% 20.38% 23.91% 38.32%
Sân nhà 72 34 21 24 34 29 35 42 79
38.92% 18.38% 11.35% 12.97% 18.38% 15.68% 18.92% 22.70% 42.70%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 57 34 19 27 45 34 40 46 62
31.32% 18.68% 10.44% 14.84% 24.73% 18.68% 21.98% 25.27% 34.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maardu Linnameeskond - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 2 35 12 0 17 0 0 3
47.89% 2.82% 49.30% 41.38% 0.00% 58.62% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 21 2 18 5 0 8 0 0 0
51.22% 4.88% 43.90% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 13 0 17 7 0 9 0 0 2
43.33% 0.00% 56.67% 43.75% 0.00% 56.25% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.