|
|
|
RAEC Mons | | |
| | Thành lập: | 1910-4-1 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Mons | Sân nhà: | Stade Charles Tondreau | Sức chứa: | 9,000 | Địa chỉ: | Stade Charles Tondreau, Avenue du Tir 80, 7000 Bergen | Website: | http://www.raec-mons.be/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 31.50(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
2 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
38.46% |
38.46% |
23.08% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
RAEC Mons - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
126 |
251 |
138 |
11 |
251 |
275 |
RAEC Mons - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
98 |
81 |
140 |
114 |
93 |
150 |
179 |
111 |
86 |
18.63% |
15.40% |
26.62% |
21.67% |
17.68% |
28.52% |
34.03% |
21.10% |
16.35% |
Sân nhà |
59 |
43 |
75 |
48 |
25 |
52 |
91 |
49 |
58 |
23.60% |
17.20% |
30.00% |
19.20% |
10.00% |
20.80% |
36.40% |
19.60% |
23.20% |
Sân trung lập |
2 |
5 |
5 |
8 |
4 |
5 |
9 |
9 |
1 |
8.33% |
20.83% |
20.83% |
33.33% |
16.67% |
20.83% |
37.50% |
37.50% |
4.17% |
Sân khách |
37 |
33 |
60 |
58 |
64 |
93 |
79 |
53 |
27 |
14.68% |
13.10% |
23.81% |
23.02% |
25.40% |
36.90% |
31.35% |
21.03% |
10.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RAEC Mons - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
104 |
5 |
102 |
87 |
6 |
99 |
18 |
24 |
27 |
49.29% |
2.37% |
48.34% |
45.31% |
3.13% |
51.56% |
26.09% |
34.78% |
39.13% |
Sân nhà |
71 |
4 |
80 |
21 |
3 |
21 |
7 |
7 |
11 |
45.81% |
2.58% |
51.61% |
46.67% |
6.67% |
46.67% |
28.00% |
28.00% |
44.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
1 |
8 |
1 |
5 |
1 |
0 |
2 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
29 |
1 |
21 |
58 |
2 |
73 |
10 |
17 |
14 |
56.86% |
1.96% |
41.18% |
43.61% |
1.50% |
54.89% |
24.39% |
41.46% |
34.15% |
RAEC Mons - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|