|
|
|
Madureira | | |
| | Thành lập: | 08/08/1914 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Madureira | Sân nhà: | Aniceto Moscoso | Sức chứa: | 10.000 | Địa chỉ: | Rua Conselheiro Galvão, 130 - Madureira - RJ | Website: | http://www.madureiraec.com.br |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
4 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
10 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
0.00% |
90.91% |
Madureira - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
120 |
167 |
98 |
4 |
197 |
192 |
Madureira - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
44 |
72 |
103 |
89 |
81 |
127 |
147 |
70 |
45 |
11.31% |
18.51% |
26.48% |
22.88% |
20.82% |
32.65% |
37.79% |
17.99% |
11.57% |
Sân nhà |
24 |
38 |
44 |
39 |
15 |
44 |
63 |
31 |
22 |
15.00% |
23.75% |
27.50% |
24.38% |
9.38% |
27.50% |
39.38% |
19.38% |
13.75% |
Sân trung lập |
8 |
13 |
16 |
11 |
18 |
16 |
24 |
14 |
12 |
12.12% |
19.70% |
24.24% |
16.67% |
27.27% |
24.24% |
36.36% |
21.21% |
18.18% |
Sân khách |
12 |
21 |
43 |
39 |
48 |
67 |
60 |
25 |
11 |
7.36% |
12.88% |
26.38% |
23.93% |
29.45% |
41.10% |
36.81% |
15.34% |
6.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Madureira - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
59 |
0 |
66 |
107 |
9 |
77 |
11 |
10 |
12 |
47.20% |
0.00% |
52.80% |
55.44% |
4.66% |
39.90% |
33.33% |
30.30% |
36.36% |
Sân nhà |
47 |
0 |
52 |
17 |
3 |
10 |
2 |
6 |
3 |
47.47% |
0.00% |
52.53% |
56.67% |
10.00% |
33.33% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
24 |
4 |
17 |
4 |
2 |
2 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
53.33% |
8.89% |
37.78% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
9 |
66 |
2 |
50 |
5 |
2 |
7 |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
55.93% |
1.69% |
42.37% |
35.71% |
14.29% |
50.00% |
Madureira - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|