|
|
|
Đan Mạch(Denmark) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Sân nhà: | Sân vận động Parken | Sức chứa: | 38,065 | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | Website: | http://www.dbu.dk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 4thắng kèo(20.00%), 2hòa(10.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
8 |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
1 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
62 |
121 |
68 |
3 |
114 |
140 |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
76 |
52 |
62 |
36 |
28 |
55 |
77 |
70 |
52 |
29.92% |
20.47% |
24.41% |
14.17% |
11.02% |
21.65% |
30.31% |
27.56% |
20.47% |
Sân nhà |
46 |
24 |
25 |
12 |
9 |
23 |
31 |
34 |
28 |
39.66% |
20.69% |
21.55% |
10.34% |
7.76% |
19.83% |
26.72% |
29.31% |
24.14% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
8 |
7 |
4 |
8 |
10 |
7 |
4 |
17.24% |
17.24% |
27.59% |
24.14% |
13.79% |
27.59% |
34.48% |
24.14% |
13.79% |
Sân khách |
25 |
23 |
29 |
17 |
15 |
24 |
36 |
29 |
20 |
22.94% |
21.10% |
26.61% |
15.60% |
13.76% |
22.02% |
33.03% |
26.61% |
18.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
67 |
3 |
74 |
34 |
0 |
28 |
11 |
4 |
8 |
46.53% |
2.08% |
51.39% |
54.84% |
0.00% |
45.16% |
47.83% |
17.39% |
34.78% |
Sân nhà |
42 |
2 |
44 |
8 |
0 |
6 |
1 |
0 |
1 |
47.73% |
2.27% |
50.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
7 |
6 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
23 |
20 |
0 |
16 |
8 |
3 |
6 |
44.19% |
2.33% |
53.49% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
47.06% |
17.65% |
35.29% |
|
|
|
|