|
|
|
Gateshead | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Gateshead | Sân nhà: | Gateshead International Stadium | Sức chứa: | 11,800 | Địa chỉ: | Neilson Road, Gateshead, Tyne and Wear.NE10 OEF | Website: | http://www.gateshead-fc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.55(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
2 |
6 |
8 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
72.73% |
9.09% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Gateshead - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
191 |
413 |
277 |
24 |
428 |
477 |
Gateshead - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
221 |
169 |
232 |
154 |
129 |
192 |
286 |
235 |
192 |
24.42% |
18.67% |
25.64% |
17.02% |
14.25% |
21.22% |
31.60% |
25.97% |
21.22% |
Sân nhà |
129 |
88 |
122 |
67 |
52 |
86 |
139 |
125 |
108 |
28.17% |
19.21% |
26.64% |
14.63% |
11.35% |
18.78% |
30.35% |
27.29% |
23.58% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
1 |
3 |
0 |
2 |
1 |
4 |
2 |
44.44% |
11.11% |
11.11% |
33.33% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
44.44% |
22.22% |
Sân khách |
88 |
80 |
109 |
84 |
77 |
104 |
146 |
106 |
82 |
20.09% |
18.26% |
24.89% |
19.18% |
17.58% |
23.74% |
33.33% |
24.20% |
18.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gateshead - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
180 |
6 |
197 |
144 |
6 |
118 |
50 |
26 |
39 |
47.00% |
1.57% |
51.44% |
53.73% |
2.24% |
44.03% |
43.48% |
22.61% |
33.91% |
Sân nhà |
124 |
6 |
141 |
39 |
2 |
28 |
17 |
8 |
23 |
45.76% |
2.21% |
52.03% |
56.52% |
2.90% |
40.58% |
35.42% |
16.67% |
47.92% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
54 |
0 |
55 |
102 |
4 |
88 |
32 |
18 |
16 |
49.54% |
0.00% |
50.46% |
52.58% |
2.06% |
45.36% |
48.48% |
27.27% |
24.24% |
|
|
|
|