Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
2 |
12 |
2 |
1 |
3 |
0 |
1 |
8 |
4 |
0 |
1 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
0.00% |
11.11% |
88.89% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Nữ HongKong TrungQuốc(Hong Kong,China Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
11 |
22 |
33 |
18 |
41 |
43 |
Nữ HongKong TrungQuốc(Hong Kong,China Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
14 |
4 |
8 |
11 |
47 |
48 |
17 |
8 |
11 |
16.67% |
4.76% |
9.52% |
13.10% |
55.95% |
57.14% |
20.24% |
9.52% |
13.10% |
Sân nhà |
3 |
1 |
3 |
2 |
10 |
9 |
6 |
2 |
2 |
15.79% |
5.26% |
15.79% |
10.53% |
52.63% |
47.37% |
31.58% |
10.53% |
10.53% |
Sân trung lập |
6 |
2 |
4 |
8 |
22 |
27 |
7 |
3 |
5 |
14.29% |
4.76% |
9.52% |
19.05% |
52.38% |
64.29% |
16.67% |
7.14% |
11.90% |
Sân khách |
5 |
1 |
1 |
1 |
15 |
12 |
4 |
3 |
4 |
21.74% |
4.35% |
4.35% |
4.35% |
65.22% |
52.17% |
17.39% |
13.04% |
17.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ HongKong TrungQuốc(Hong Kong,China Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
4 |
0 |
8 |
15 |
1 |
16 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
46.88% |
3.13% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
6 |
11 |
1 |
8 |
0 |
0 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ HongKong TrungQuốc(Hong Kong,China Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
INTERF | 03/04/2024 19:00 | Nữ Bhutan | VS | Nữ HongKong TrungQuốc |
|
|
|
|