|
|
|
Triều Tiên(North Korea) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Triều Tiên | Thành phố: | Bình Nhưỡng | Sân nhà: | Sân vận động Kim Nhật Thành/Yanggakdo Stadium | Sức chứa: | 70,000/30,000 | Địa chỉ: | Kumsongdong, Kwangbok Street Mangyongdae Dist.P.O. Box 56 PYONGYANG FNJ - PRK | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.79(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0 |
5 |
4 |
2 |
4 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
73 |
75 |
45 |
11 |
104 |
100 |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
49 |
33 |
52 |
41 |
29 |
68 |
65 |
38 |
33 |
24.02% |
16.18% |
25.49% |
20.10% |
14.22% |
33.33% |
31.86% |
18.63% |
16.18% |
Sân nhà |
9 |
6 |
5 |
2 |
2 |
7 |
6 |
7 |
4 |
37.50% |
25.00% |
20.83% |
8.33% |
8.33% |
29.17% |
25.00% |
29.17% |
16.67% |
Sân trung lập |
25 |
15 |
27 |
20 |
12 |
31 |
31 |
18 |
19 |
25.25% |
15.15% |
27.27% |
20.20% |
12.12% |
31.31% |
31.31% |
18.18% |
19.19% |
Sân khách |
15 |
12 |
20 |
19 |
15 |
30 |
28 |
13 |
10 |
18.52% |
14.81% |
24.69% |
23.46% |
18.52% |
37.04% |
34.57% |
16.05% |
12.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Triều Tiên(North Korea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
3 |
36 |
45 |
1 |
28 |
6 |
4 |
10 |
39.06% |
4.69% |
56.25% |
60.81% |
1.35% |
37.84% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân nhà |
5 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân trung lập |
12 |
3 |
18 |
22 |
0 |
18 |
1 |
2 |
4 |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Sân khách |
8 |
0 |
11 |
21 |
1 |
9 |
3 |
1 |
6 |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
67.74% |
3.23% |
29.03% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Triều Tiên(North Korea) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
FIFA WCQL | 06/06/2024 18:00 | Triều Tiên | VS | Syria | FIFA WCQL | 11/06/2024 18:00 | Triều Tiên | VS | Myanmar |
|
|
|
|