|
|
|
Atlantas Klaipeda | | |
| | Thành lập: | 1962 | Quốc tịch: | Lithuania | Thành phố: | Klaipeda | Sân nhà: | Klaipėdos centrinis "Žalgirio" | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Sportininkų 46, 5813, Klaipėda | Website: | http://www.atlantas.lt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.29(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 1thắng kèo(12.50%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(87.50%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
4 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Atlantas Klaipeda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
136 |
237 |
156 |
26 |
277 |
278 |
Atlantas Klaipeda - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
105 |
85 |
111 |
102 |
152 |
186 |
181 |
103 |
85 |
18.92% |
15.32% |
20.00% |
18.38% |
27.39% |
33.51% |
32.61% |
18.56% |
15.32% |
Sân nhà |
60 |
42 |
55 |
53 |
50 |
70 |
85 |
54 |
51 |
23.08% |
16.15% |
21.15% |
20.38% |
19.23% |
26.92% |
32.69% |
20.77% |
19.62% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
5 |
4 |
10 |
11 |
7 |
6 |
1 |
12.00% |
12.00% |
20.00% |
16.00% |
40.00% |
44.00% |
28.00% |
24.00% |
4.00% |
Sân khách |
42 |
40 |
51 |
45 |
92 |
105 |
89 |
43 |
33 |
15.56% |
14.81% |
18.89% |
16.67% |
34.07% |
38.89% |
32.96% |
15.93% |
12.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Atlantas Klaipeda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
59 |
2 |
55 |
63 |
5 |
103 |
5 |
4 |
10 |
50.86% |
1.72% |
47.41% |
36.84% |
2.92% |
60.23% |
26.32% |
21.05% |
52.63% |
Sân nhà |
36 |
1 |
28 |
28 |
3 |
38 |
3 |
4 |
5 |
55.38% |
1.54% |
43.08% |
40.58% |
4.35% |
55.07% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
6 |
0 |
8 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
21 |
1 |
25 |
29 |
2 |
57 |
2 |
0 |
4 |
44.68% |
2.13% |
53.19% |
32.95% |
2.27% |
64.77% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
|
|
|
|