|
|
|
Andorra | | |
| | Thành lập: | 1994 | Quốc tịch: | Andorra | Thành phố: | Andorra la Vel | Địa chỉ: | Avinguda Carlemany 67, 3er pis ,Apartado postal 65 ,ESCALDES-ENGORDANY ,PRINCIPAT D'ANDORRA - | Website: | http://www.fedandfut.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.64(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
5 |
13 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
6 |
10.00% |
25.00% |
65.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
Andorra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
46 |
74 |
46 |
3 |
86 |
83 |
Andorra - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
5 |
7 |
22 |
37 |
98 |
123 |
39 |
6 |
1 |
2.96% |
4.14% |
13.02% |
21.89% |
57.99% |
72.78% |
23.08% |
3.55% |
0.59% |
Sân nhà |
2 |
6 |
12 |
16 |
42 |
53 |
22 |
3 |
0 |
2.56% |
7.69% |
15.38% |
20.51% |
53.85% |
67.95% |
28.21% |
3.85% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
5 |
6 |
11 |
4 |
0 |
0 |
0.00% |
6.67% |
20.00% |
33.33% |
40.00% |
73.33% |
26.67% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
7 |
16 |
50 |
59 |
13 |
3 |
1 |
3.95% |
0.00% |
9.21% |
21.05% |
65.79% |
77.63% |
17.11% |
3.95% |
1.32% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Andorra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
0 |
3 |
67 |
6 |
64 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
48.91% |
4.38% |
46.72% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
3 |
0 |
2 |
29 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
49.15% |
0.00% |
50.85% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
10 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
71.43% |
7.14% |
21.43% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
1 |
28 |
5 |
31 |
0 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
43.75% |
7.81% |
48.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Andorra - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|