Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

El Entag Al Harby

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Ai Cập
Thành phố: Cairo
Sân nhà: Al Salam Stadium
Sức chứa: 30000
Địa chỉ: Al Salam City, Cairo
El Entag Al Harby - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EGY D208/02/24El Entag Al Harby1-1Alo EgyptH  Dướic0-0Dưới
EGYCup22/12/23Gomhoriat Shebin2-2El Entag Al HarbyH  Trênc 
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
EGY D216/11/23El Entag Al Harby2-1Bur FouadT  Trênl1-0Trên
EGY D209/11/23Alo Egypt1-2El Entag Al HarbyT  Trênl1-0Trên
EGY D212/10/23El Entag Al Harby1-0Telecom Ai CậpT  Dướil1-0Trên
EGY D216/06/23El Alameen0-2El Entag Al Harby*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
EGY D209/06/23El Entag Al Harby*4-1Al Nasr CairoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
EGY D202/06/23EL Sekka Al Hadid*2-3El Entag Al HarbyT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
EGY D226/05/23El Entag Al Harby0-0Wadi Degla SC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EGY D205/05/23Kahraba Ismailia*3-1El Entag Al HarbyB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
EGY D221/03/23El Entag Al Harby*0-2El Sharqia DokhanB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
EGY D217/03/23El Obour Sporting*0-0El Entag Al HarbyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EGY D211/03/23El Entag Al Harby2-1Mustaqbal WatanT  Trênl0-1Trên
EGY D204/03/23ZED*0-0El Entag Al HarbyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
EGY D226/02/23El Entag Al Harby1-0Porto SuezT  Dướil0-0Dưới
EGY D217/02/23Petrojet FC*2-2El Entag Al HarbyH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
EGY D210/02/23 Olympic Al Qanah*1-0El Entag Al HarbyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
EGY D203/02/23El Entag Al Harby0-1El Tersana*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
EGYCup24/01/23El Entag Al Harby0-0ZED*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-5]
EGY D220/01/23El Entag Al Harby*1-0El AlameenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 9thắng kèo(69.23%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(30.77%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 2 0 0 0 3 4 2
45.00% 35.00% 20.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
El Entag Al Harby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 178 84 1 179 219
El Entag Al Harby - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 37 66 143 85 67 147 141 76 34
9.30% 16.58% 35.93% 21.36% 16.83% 36.93% 35.43% 19.10% 8.54%
Sân nhà 19 37 68 42 24 67 71 38 14
10.00% 19.47% 35.79% 22.11% 12.63% 35.26% 37.37% 20.00% 7.37%
Sân trung lập 2 3 7 4 9 11 7 4 3
8.00% 12.00% 28.00% 16.00% 36.00% 44.00% 28.00% 16.00% 12.00%
Sân khách 16 26 68 39 34 69 63 34 17
8.74% 14.21% 37.16% 21.31% 18.58% 37.70% 34.43% 18.58% 9.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
El Entag Al Harby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 2 39 96 4 82 21 39 34
51.76% 2.35% 45.88% 52.75% 2.20% 45.05% 22.34% 41.49% 36.17%
Sân nhà 31 2 34 21 0 26 9 27 19
46.27% 2.99% 50.75% 44.68% 0.00% 55.32% 16.36% 49.09% 34.55%
Sân trung lập 1 0 0 7 0 11 2 2 2
100.00% 0.00% 0.00% 38.89% 0.00% 61.11% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 12 0 5 68 4 45 10 10 13
70.59% 0.00% 29.41% 58.12% 3.42% 38.46% 30.30% 30.30% 39.39%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mohamed Abdelmaguid
25Mohamed Sanogo Vieira
34Abdel Rahman Rizk
35Fadel Sherif
70Khaled Ramadan
Mahmoud Ragab
Tiền vệ
13Ahmed Hassan
14Mostafa El Gamal
29Hassan Yassin
33Abdulwahab Ahadzi Annan
Mohamed Ibrahim Sosta
Mahmoud Abdelnabi
Hậu vệ
3Mohamed Abdel Fattah
12Mohamed Tarek Abu El Ezz
15Ahmed Ali Abdelaziz
24Mohamed El Shebini
26Islam Gaber
Ahmed Saber Mohamed
Thủ môn
28Mohamed Essam El Ghandour
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.