|
|
|
Wales | | |
| | Thành lập: | 1876-3-25 | Quốc tịch: | Xứ Wales | Thành phố: | Cardiff | Sân nhà: | Sân vận động Cardiff City | Sức chứa: | 33,280 | Địa chỉ: | Plymouth Chambers 3 Westgate Street | Website: | http://www.faw.cymru/en/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.03(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
4 |
4 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Wales - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
71 |
99 |
37 |
2 |
102 |
107 |
Wales - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
37 |
44 |
50 |
39 |
39 |
73 |
72 |
41 |
23 |
17.70% |
21.05% |
23.92% |
18.66% |
18.66% |
34.93% |
34.45% |
19.62% |
11.00% |
Sân nhà |
22 |
24 |
29 |
15 |
12 |
28 |
36 |
22 |
16 |
21.57% |
23.53% |
28.43% |
14.71% |
11.76% |
27.45% |
35.29% |
21.57% |
15.69% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
3 |
3 |
8 |
10 |
5 |
4 |
3 |
18.18% |
18.18% |
13.64% |
13.64% |
36.36% |
45.45% |
22.73% |
18.18% |
13.64% |
Sân khách |
11 |
16 |
18 |
21 |
19 |
35 |
31 |
15 |
4 |
12.94% |
18.82% |
21.18% |
24.71% |
22.35% |
41.18% |
36.47% |
17.65% |
4.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wales - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
33 |
5 |
34 |
43 |
5 |
45 |
14 |
12 |
6 |
45.83% |
6.94% |
47.22% |
46.24% |
5.38% |
48.39% |
43.75% |
37.50% |
18.75% |
Sân nhà |
20 |
3 |
27 |
16 |
0 |
12 |
7 |
7 |
4 |
40.00% |
6.00% |
54.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
38.89% |
38.89% |
22.22% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
1 |
4 |
0 |
9 |
4 |
0 |
0 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
1 |
6 |
23 |
5 |
24 |
3 |
5 |
2 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
44.23% |
9.62% |
46.15% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Wales - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|