Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
4 |
2 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
36 |
57 |
42 |
2 |
70 |
67 |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
30 |
20 |
32 |
28 |
27 |
41 |
42 |
30 |
24 |
21.90% |
14.60% |
23.36% |
20.44% |
19.71% |
29.93% |
30.66% |
21.90% |
17.52% |
Sân nhà |
15 |
11 |
11 |
11 |
8 |
13 |
21 |
9 |
13 |
26.79% |
19.64% |
19.64% |
19.64% |
14.29% |
23.21% |
37.50% |
16.07% |
23.21% |
Sân trung lập |
3 |
4 |
7 |
4 |
4 |
8 |
4 |
8 |
2 |
13.64% |
18.18% |
31.82% |
18.18% |
18.18% |
36.36% |
18.18% |
36.36% |
9.09% |
Sân khách |
12 |
5 |
14 |
13 |
15 |
20 |
17 |
13 |
9 |
20.34% |
8.47% |
23.73% |
22.03% |
25.42% |
33.90% |
28.81% |
22.03% |
15.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ireland(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
31 |
32 |
3 |
22 |
4 |
5 |
9 |
42.59% |
0.00% |
57.41% |
56.14% |
5.26% |
38.60% |
22.22% |
27.78% |
50.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
19 |
9 |
0 |
9 |
3 |
1 |
3 |
36.67% |
0.00% |
63.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
6 |
0 |
4 |
0 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
8 |
0 |
9 |
17 |
3 |
9 |
1 |
2 |
5 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
58.62% |
10.34% |
31.03% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
|
|
|
|