Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thái Lan(Thailand)

Thành lập: 1916
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Băng-cốc
Sân nhà: Sân vận động Rajamangala
Sức chứa: 51552
Địa chỉ: National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330
Website: http://www.fat.or.th
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.39(bình quân)
Thái Lan(Thailand) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL11/06/24Thái Lan*3-1SingaporeT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FIFA WCQL06/06/24Trung Quốc*1-1Thái LanH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Thái Lan0-3Hàn Quốc*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Hàn Quốc*1-1Thái LanH0:2Thắng kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP30/01/24Uzbekistan(T)*2-1Thái LanB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ASIAN CUP25/01/24Saudi Arabia(T)*0-0Thái LanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP21/01/24Oman(T)*0-0Thái LanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP16/01/24Thái Lan(T)*2-0KyrgyzstanT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF01/01/24Nhật Bản*5-0Thái LanB0:3 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FIFA WCQL21/11/23Singapore1-3Thái Lan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FIFA WCQL16/11/23Thái Lan*1-2Trung QuốcB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/10/23Estonia*1-1Thái LanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF12/10/23Georgia*8-0Thái LanB0:1 3/4Thua kèoTrênc6-0Trên
KCTH10/09/23Thái Lan*2-2IraqH0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-5]
KCTH07/09/23Thái Lan*2-1LebanonT0:1HòaTrênl1-0Trên
INTERF19/06/23Hong Kong TrungQuốc0-1Thái Lan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF16/06/23ĐàiBắc TrungQuốc2-2Thái Lan*H1 3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF29/03/23United Arab Emirates*2-0Thái LanB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/23Syria(T)3-1Thái LanB  Trênc1-1Trên
AFF SC16/01/23 Thái Lan*1-0Việt NamT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 1 2 1 2 2 2 4 3
30.00% 35.00% 35.00% 50.00% 16.67% 33.33% 20.00% 40.00% 40.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 117 80 10 136 143
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 50 64 45 51 69 95 65 50
24.73% 17.92% 22.94% 16.13% 18.28% 24.73% 34.05% 23.30% 17.92%
Sân nhà 42 35 35 19 20 29 52 38 32
27.81% 23.18% 23.18% 12.58% 13.25% 19.21% 34.44% 25.17% 21.19%
Sân trung lập 14 7 10 6 9 13 11 14 8
30.43% 15.22% 21.74% 13.04% 19.57% 28.26% 23.91% 30.43% 17.39%
Sân khách 13 8 19 20 22 27 32 13 10
15.85% 9.76% 23.17% 24.39% 26.83% 32.93% 39.02% 15.85% 12.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thái Lan(Thailand) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 6 66 40 2 42 8 5 5
45.45% 4.55% 50.00% 47.62% 2.38% 50.00% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân nhà 39 5 38 18 2 18 5 4 3
47.56% 6.10% 46.34% 47.37% 5.26% 47.37% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 9 1 12 6 0 7 1 0 1
40.91% 4.55% 54.55% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 12 0 16 16 0 17 2 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 48.48% 0.00% 51.52% 50.00% 25.00% 25.00%
Thái Lan(Thailand) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF07/09/2024 21:00NgaVSThái Lan
INTERF10/09/2024 21:00Việt NamVSThái Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Supachai Jaided
10Teerasil Dangda
11Anan Yodsangwal
13Jaroensak Vongkorn
17Suphanat Mueanta
Bordin Phala
Teerasak Poeiphimai
Poramet Arjvirai
Tiền vệ
5Kritsada Kaman
6Sarach Yooyen
7Supachok Sarachat
8Peeradon Chamratsamee
12Airfan Doloh
14Channarong Promsrikaew
18Chanathip Songkrasin
22Weerathep Pomphan
Akarapong Pumwisat
Hậu vệ
2Santipharp Channgom
3Theeraton Bunmathan
4Elias Dolah
15Tanaboon Kesarat
16Suphan Thongsong
19Chalermsak Aukkee
21Suphanan Bureerat
Sasalak Haiprakhon
Thủ môn
1Patiwat Khammai
20Saranon Anuin
23Somporn Yos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.