|
|
|
Thái Lan(Thailand) | | |
| | Thành lập: | 1916 | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Băng-cốc | Sân nhà: | Sân vận động Rajamangala | Sức chứa: | 51552 | Địa chỉ: | National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330 | Website: | http://www.fat.or.th | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.39(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
3 |
1 |
2 |
1 |
2 |
2 |
2 |
4 |
3 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
72 |
117 |
80 |
10 |
136 |
143 |
Thái Lan(Thailand) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
69 |
50 |
64 |
45 |
51 |
69 |
95 |
65 |
50 |
24.73% |
17.92% |
22.94% |
16.13% |
18.28% |
24.73% |
34.05% |
23.30% |
17.92% |
Sân nhà |
42 |
35 |
35 |
19 |
20 |
29 |
52 |
38 |
32 |
27.81% |
23.18% |
23.18% |
12.58% |
13.25% |
19.21% |
34.44% |
25.17% |
21.19% |
Sân trung lập |
14 |
7 |
10 |
6 |
9 |
13 |
11 |
14 |
8 |
30.43% |
15.22% |
21.74% |
13.04% |
19.57% |
28.26% |
23.91% |
30.43% |
17.39% |
Sân khách |
13 |
8 |
19 |
20 |
22 |
27 |
32 |
13 |
10 |
15.85% |
9.76% |
23.17% |
24.39% |
26.83% |
32.93% |
39.02% |
15.85% |
12.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thái Lan(Thailand) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
60 |
6 |
66 |
40 |
2 |
42 |
8 |
5 |
5 |
45.45% |
4.55% |
50.00% |
47.62% |
2.38% |
50.00% |
44.44% |
27.78% |
27.78% |
Sân nhà |
39 |
5 |
38 |
18 |
2 |
18 |
5 |
4 |
3 |
47.56% |
6.10% |
46.34% |
47.37% |
5.26% |
47.37% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
12 |
6 |
0 |
7 |
1 |
0 |
1 |
40.91% |
4.55% |
54.55% |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
16 |
16 |
0 |
17 |
2 |
1 |
1 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
48.48% |
0.00% |
51.52% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Thái Lan(Thailand) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
INTERF | 07/09/2024 21:00 | Nga | VS | Thái Lan | INTERF | 10/09/2024 21:00 | Việt Nam | VS | Thái Lan |
|
|
|
|