Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Coppa Italia

Atalanta

[4]
 (0:1 1/2

Venezia F.C.

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D101/12/21Atalanta*4-0Venezia F.C.0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF12/08/17Atalanta*1-1Venezia F.C.0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D201/02/04Venezia F.C.1-0Atalanta*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D209/10/03Atalanta*0-0Venezia F.C.0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D124/03/02Venezia F.C.0-1Atalanta Dướil 
ITA D118/11/01Atalanta1-0Venezia F.C. Dướil 

Cộng 6 trận đấu, Atalanta: 3thắng(50.00%), 2hòa(33.33%), 1bại(16.67%).
Cộng 4 trận mở kèo, Atalanta: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%).
Cộng 1trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atalanta Venezia F.C.
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Atalanta ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atalanta 3 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Mùa này Atalanta thể hiện phong độ xuất sắc hơn khá nhiều so với Venezia F.C., hơn nữa, Venezia F.C. đang có chuỗi 2 thất bại liên tiếp. Bởi vậy, Atalanta nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atalanta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D109/01/22Udinese2-6Atalanta*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ITA D122/12/21Genoa0-0Atalanta*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/21Atalanta*1-4AS RomaB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D112/12/21Hellas Verona1-2Atalanta*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL10/12/21Atalanta*2-3VillarrealB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D105/12/21Napoli2-3Atalanta*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D101/12/21Atalanta*4-0Venezia F.C.T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D128/11/21Juventus*0-1AtalantaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL24/11/21Young Boys3-3Atalanta*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D120/11/21Atalanta*5-2SpeziaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ITA D107/11/21Cagliari1-2Atalanta*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL03/11/21Atalanta2-2Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ITA D130/10/21Atalanta*2-2LazioH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D128/10/21Sampdoria1-3Atalanta*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ITA D124/10/21 Atalanta*1-1UdineseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL21/10/21Manchester United*3-2AtalantaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ITA D117/10/21Empoli1-4Atalanta*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ITA D104/10/21Atalanta*2-3AC MilanB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL30/09/21Atalanta*1-0Young BoysT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D125/09/21Inter Milan*2-2AtalantaH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 3 3 3 0 0 0 7 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 27.27% 9.09%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 452 245 28 475 489
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 197 265 163 130 234 317 221 192
21.68% 20.44% 27.49% 16.91% 13.49% 24.27% 32.88% 22.93% 19.92%
Sân nhà 129 108 130 65 40 93 145 126 108
27.33% 22.88% 27.54% 13.77% 8.47% 19.70% 30.72% 26.69% 22.88%
Sân trung lập 19 9 9 7 2 5 17 7 17
41.30% 19.57% 19.57% 15.22% 4.35% 10.87% 36.96% 15.22% 36.96%
Sân khách 61 80 126 91 88 136 155 88 67
13.68% 17.94% 28.25% 20.40% 19.73% 30.49% 34.75% 19.73% 15.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 25 198 163 8 145 34 34 31
48.85% 5.73% 45.41% 51.58% 2.53% 45.89% 34.34% 34.34% 31.31%
Sân nhà 137 18 139 36 3 31 19 10 13
46.60% 6.12% 47.28% 51.43% 4.29% 44.29% 45.24% 23.81% 30.95%
Sân trung lập 19 2 14 2 0 3 0 2 2
54.29% 5.71% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 57 5 45 125 5 111 15 22 16
53.27% 4.67% 42.06% 51.87% 2.07% 46.06% 28.30% 41.51% 30.19%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D116/01/2022 19:45:00AtalantaVSInter Milan
ITA D122/01/2022 19:45:00LazioVSAtalanta
ITA D106/02/2022 14:00:00AtalantaVSCagliari
ITA D113/02/2022 14:00:00AtalantaVSJuventus
UEFA EL17/02/2022 20:00:00AtalantaVSOlympiakos Piraeus
Venezia F.C. - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D109/01/22 Venezia F.C.0-3AC Milan*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D122/12/21 Venezia F.C.1-3Lazio*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D120/12/21Sampdoria*1-1Venezia F.C.H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup14/12/21Venezia F.C.*3-1TernanaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ITA D112/12/21Venezia F.C.1-1Juventus*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D105/12/21 Venezia F.C.3-4Hellas Verona*B1/2:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ITA D101/12/21Atalanta*4-0Venezia F.C.B0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D128/11/21Venezia F.C.0-2Inter Milan*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D121/11/21Bologna*0-1Venezia F.C.T0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/11/21Tabor Sezana2-1Venezia F.C.B  Trênl1-1Trên
ITA D107/11/21Venezia F.C.3-2AS Roma*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ITA D131/10/21Genoa*0-0Venezia F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D127/10/21 Venezia F.C.*1-2SalernitanaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/10/21US Sassuolo Calcio*3-1Venezia F.C.B0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D119/10/21Venezia F.C.1-0Fiorentina* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D102/10/21Cagliari*1-1Venezia F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D128/09/21Venezia F.C.1-1Torino* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D123/09/21AC Milan*2-0Venezia F.C.B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D119/09/21Venezia F.C.*1-2SpeziaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D111/09/21Empoli*1-2Venezia F.C.T0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 2 6 0 0 0 2 3 4
25.00% 25.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Venezia F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 323 117 10 314 328
Venezia F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 139 199 135 86 175 266 135 66
12.93% 21.65% 31.00% 21.03% 13.40% 27.26% 41.43% 21.03% 10.28%
Sân nhà 60 81 90 49 34 60 131 75 48
19.11% 25.80% 28.66% 15.61% 10.83% 19.11% 41.72% 23.89% 15.29%
Sân trung lập 0 5 2 1 1 1 7 1 0
0.00% 55.56% 22.22% 11.11% 11.11% 11.11% 77.78% 11.11% 0.00%
Sân khách 23 53 107 85 51 114 128 59 18
7.21% 16.61% 33.54% 26.65% 15.99% 35.74% 40.13% 18.50% 5.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezia F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 5 98 108 3 93 30 36 28
50.00% 2.43% 47.57% 52.94% 1.47% 45.59% 31.91% 38.30% 29.79%
Sân nhà 87 5 84 11 0 14 12 16 15
49.43% 2.84% 47.73% 44.00% 0.00% 56.00% 27.91% 37.21% 34.88%
Sân trung lập 1 0 0 5 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 15 0 14 92 3 77 18 19 13
51.72% 0.00% 48.28% 53.49% 1.74% 44.77% 36.00% 38.00% 26.00%
Venezia F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D116/01/2022 14:00:00Venezia F.C.VSEmpoli
ITA D122/01/2022 17:00:00Inter MilanVSVenezia F.C.
ITA D106/02/2022 14:00:00Venezia F.C.VSNapoli
ITA D113/02/2022 14:00:00TorinoVSVenezia F.C.
ITA D120/02/2022 14:00:00Venezia F.C.VSGenoa
Atalanta Formation: 343 Venezia F.C. Formation: 433

Đội hình Atalanta:

Đội hình Venezia F.C.:

Thủ môn Thủ môn
1 Juan Musso 31 Francesco Rossi 57 Marco Sportiello 88 Sergio German Romero 1 Niki Maenpaa 12 Luca Lezzerini 34 Bruno Bertinato
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Luis Fernando Muriel Fruto
18 Ruslan Malinovskyi
88 Mario Pasalic
72 Josip Ilicic
59 Aleksey Miranchuk
91 Duvan Estevan Zapata Banguero
15 Marten de Roon
11 Remo Freuler
33 Hans Hateboer
3 Joakim Maehle
77 Davide Zappacosta
14 Federico Mattiello
32 Matteo Pessina
13 Giuseppe Pezzella
7 Teun Koopmeiners
99 Roberto Piccoli
2 Rafael Toloi
19 Berat Djimsiti
28 Merih Demiral
6 Jose Luis Palomino
8 Robin Gosens
10 Mattia Aramu
14 Thomas Henry
77 David Okereke
39 Gianmarco Zigoni
24 Riccardo Bocalon
9 Francesco Forte
23 Sofian Kiyine
17 Dennis Tornset Johnsen
44 Ethan Ampadu
Michael Cuisance
27 Gianluca Busio
5 Antonio Junior Vacca
6 Jacopo Dezi
33 Domen Crnigoj
21 Lauri Ala Myllymaki
42 Dor Peretz
11 Arnor Sigurdsson
18 Daan Heymans
16 Luca Fiordilino
19 Bjarki Steinn Bjarkason
8 Tanner Tessmann
55 Ridgeciano Haps
32 Pietro Ceccaroni
31 Mattia Caldara
7 Pasquale Mazzocchi
3 Cristian Molinaro
13 Marco Modolo
28 David Schnegg
30 Michael Svoboda
22 Tyronne Ebuehi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Udinese2222002100.00%Chi tiết
2Genoa2222002100.00%Chi tiết
3Lecce2202002100.00%Chi tiết
4Empoli2212002100.00%Chi tiết
5Cagliari2222002100.00%Chi tiết
6Avellino1101001100.00%Chi tiết
7Cremonese1101001100.00%Chi tiết
8Frosinone1101001100.00%Chi tiết
9Spal1101001100.00%Chi tiết
10Spezia221101050.00%Chi tiết
11Alessandria220110150.00%Chi tiết
12Cittadella220101050.00%Chi tiết
13Benevento221101050.00%Chi tiết
14Catanzaro220101050.00%Chi tiết
15Crotone220101050.00%Chi tiết
16Fiorentina222101050.00%Chi tiết
17Salernitana221101050.00%Chi tiết
18Sampdoria221101050.00%Chi tiết
19Perugia221101050.00%Chi tiết
20Hellas Verona222101050.00%Chi tiết
21Venezia F.C.222101050.00%Chi tiết
22Ternana331102-133.33%Chi tiết
23Pordenone Calcio SSD111001-10.00%Chi tiết
24S.S.D. Monza 1912111001-10.00%Chi tiết
25FC Sudtirol110001-10.00%Chi tiết
26Pisa110001-10.00%Chi tiết
27Padova11101000.00%Chi tiết
28Torino222002-20.00%Chi tiết
29Vicenza110001-10.00%Chi tiết
30Parma Calcio 1913111001-10.00%Chi tiết
31Reggina110001-10.00%Chi tiết
32Cosenza Calcio 1914110001-10.00%Chi tiết
33Como111001-10.00%Chi tiết
34Brescia111001-10.00%Chi tiết
35Bologna111001-10.00%Chi tiết
36Ascoli110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 15 51.72%
 Hòa 2 6.90%
 Đội khách thắng kèo 12 41.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Udinese, Genoa, Lecce, Cagliari, Empoli, Avellino, Cremonese, Frosinone, Spal, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vicenza, Torino, Parma Calcio 1913, Reggina, Cosenza Calcio 1914, Como, Brescia, Bologna, Ascoli, Padova, Pisa, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Udinese, Salernitana, Genoa, Perugia, Cagliari, Empoli, Crotone, Cittadella, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vicenza, Torino, Ternana, Parma Calcio 1913, Reggina, Lecce, Cosenza Calcio 1914, Como, Brescia, Bologna, Ascoli, Avellino, Catanzaro, Cremonese, Frosinone, Benevento, Padova, Spal, Pisa, Spezia, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, Alessandria, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Lecce, Empoli, Avellino, Cremonese, Frosinone, Benevento, Spal, Spezia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Udinese, Vicenza, Hellas Verona, Venezia F.C., Torino, Salernitana, Sampdoria, Genoa, Perugia, Parma Calcio 1913, Reggina, Cosenza Calcio 1914, Como, Cagliari, Fiorentina, Brescia, Bologna, Ascoli, Crotone, Cittadella, Padova, Pisa, S.S.D. Monza 1912, FC Sudtirol, Pordenone Calcio SSD, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Padova, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/01/2022 09:35:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/01/2022 16:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
12/01/2022 09:35:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.