Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
7 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Padova - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
381 |
160 |
6 |
400 |
415 |
Padova - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
187 |
249 |
148 |
80 |
215 |
312 |
174 |
114 |
18.53% |
22.94% |
30.55% |
18.16% |
9.82% |
26.38% |
38.28% |
21.35% |
13.99% |
Sân nhà |
99 |
108 |
130 |
52 |
22 |
96 |
145 |
98 |
72 |
24.09% |
26.28% |
31.63% |
12.65% |
5.35% |
23.36% |
35.28% |
23.84% |
17.52% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
4 |
3 |
0 |
3 |
4 |
0 |
2 |
0.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
22.22% |
Sân khách |
52 |
77 |
115 |
93 |
58 |
116 |
163 |
76 |
40 |
13.16% |
19.49% |
29.11% |
23.54% |
14.68% |
29.37% |
41.27% |
19.24% |
10.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Padova - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
192 |
13 |
227 |
110 |
3 |
84 |
43 |
47 |
48 |
44.44% |
3.01% |
52.55% |
55.84% |
1.52% |
42.64% |
31.16% |
34.06% |
34.78% |
Sân nhà |
144 |
13 |
164 |
14 |
0 |
7 |
14 |
19 |
11 |
44.86% |
4.05% |
51.09% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
31.82% |
43.18% |
25.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
47 |
0 |
60 |
93 |
2 |
77 |
29 |
28 |
37 |
43.93% |
0.00% |
56.07% |
54.07% |
1.16% |
44.77% |
30.85% |
29.79% |
39.36% |
Padova - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|