|
|
|
Lucchese | | |
| | Thành lập: | 1905 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Lucca | Sân nhà: | Stadio Porta Elisa | Sức chứa: | 7,386 | Địa chỉ: | AS Lucchese Libertas S.r.l., Via Orzali, 76, 55100 Lucca, Italy | Website: | http://www.asluccheselibertas.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 30.59(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
4 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Lucchese - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
212 |
284 |
99 |
10 |
279 |
326 |
Lucchese - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
82 |
111 |
217 |
123 |
72 |
207 |
225 |
102 |
71 |
13.55% |
18.35% |
35.87% |
20.33% |
11.90% |
34.21% |
37.19% |
16.86% |
11.74% |
Sân nhà |
55 |
67 |
101 |
46 |
25 |
76 |
111 |
59 |
48 |
18.71% |
22.79% |
34.35% |
15.65% |
8.50% |
25.85% |
37.76% |
20.07% |
16.33% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
27 |
43 |
115 |
76 |
45 |
128 |
113 |
43 |
22 |
8.82% |
14.05% |
37.58% |
24.84% |
14.71% |
41.83% |
36.93% |
14.05% |
7.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lucchese - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
76 |
4 |
94 |
136 |
7 |
94 |
27 |
38 |
35 |
43.68% |
2.30% |
54.02% |
57.38% |
2.95% |
39.66% |
27.00% |
38.00% |
35.00% |
Sân nhà |
67 |
4 |
82 |
31 |
0 |
20 |
17 |
15 |
15 |
43.79% |
2.61% |
53.59% |
60.78% |
0.00% |
39.22% |
36.17% |
31.91% |
31.91% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
12 |
103 |
7 |
73 |
10 |
23 |
18 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
56.28% |
3.83% |
39.89% |
19.61% |
45.10% |
35.29% |
Lucchese - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|