Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[16]
 (3/4:0

Lille OSC

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0Metz0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D119/02/22 Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/08/21 Metz3-3Lille OSC*1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/04/21Metz0-2Lille OSC*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/09/20Lille OSC*1-0Metz0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/11/19Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/04/18Lille OSC*3-1Metz0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/11/17Metz0-3Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/05/17Lille OSC*0-2Metz0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D114/08/16Metz3-2Lille OSC*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Lille OSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Jonathan David có phong độ rực sáng gần đây và ghi được nhiều bàn, hơn nữa, tiền đạo này cũng ghi được bàn trong trận trước Metz ở lượt đi. Dưới sự dẫn dắt của Jonathan David, tin rằng Lille OSC lại đánh bại đối thủ này với thực lực mạnh hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/04/24Le Havre*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D113/04/24Metz2-1RC Lens*T1:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D107/04/24Stade Brestois*4-3MetzB0:1HòaTrênl3-1Trên
FRA D130/03/24Metz2-5AS Monaco*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D117/03/24Stade Reims*2-1MetzB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/03/24Metz*1-0Clermont FootT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 3 1 6 0 0 0 3 1 6
30.00% 10.00% 60.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 467 203 14 491 509
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 210 284 183 170 317 359 199 125
15.30% 21.00% 28.40% 18.30% 17.00% 31.70% 35.90% 19.90% 12.50%
Sân nhà 92 107 123 83 59 121 165 109 69
19.83% 23.06% 26.51% 17.89% 12.72% 26.08% 35.56% 23.49% 14.87%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 58 95 145 87 106 180 174 84 53
11.81% 19.35% 29.53% 17.72% 21.59% 36.66% 35.44% 17.11% 10.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 10 168 214 12 184 45 57 59
48.41% 2.90% 48.70% 52.20% 2.93% 44.88% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 131 7 126 34 4 44 20 27 33
49.62% 2.65% 47.73% 41.46% 4.88% 53.66% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 169 8 134 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.34% 2.57% 43.09% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D104/05/2024 17:00:00MetzVSStade Rennes FC
FRA D112/05/2024 19:00:00StrasbourgVSMetz
FRA D119/05/2024 19:00:00MetzVSParis Saint Germain
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/04/24AS Monaco*1-0Lille OSCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/04/24Lille OSC*1-0StrasbourgT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA ECL19/04/24Lille OSC*2-1Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[3-4]
UEFA ECL12/04/24Aston Villa*2-1Lille OSCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D130/03/24Lille OSC*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/03/24Stade Brestois*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Lille OSC*1-1Sturm GrazH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/03/24Lille OSC*2-2Stade Rennes FCH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA ECL08/03/24Sturm Graz0-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Toulouse3-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D104/02/24Lille OSC*4-0Clermont FootT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Racing Club de France0-1Lille OSC*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC06/01/24Lille OSC12-0Golden LionT  Trênc7-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 8 2 0 0 0 0 3 2 5
55.00% 20.00% 25.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 560 234 14 561 603
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 264 258 335 189 118 296 411 256 201
22.68% 22.16% 28.78% 16.24% 10.14% 25.43% 35.31% 21.99% 17.27%
Sân nhà 150 143 145 63 31 96 189 128 119
28.20% 26.88% 27.26% 11.84% 5.83% 18.05% 35.53% 24.06% 22.37%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 89 99 174 112 84 180 200 110 68
15.95% 17.74% 31.18% 20.07% 15.05% 32.26% 35.84% 19.71% 12.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 29 310 156 5 117 51 47 41
47.44% 4.50% 48.06% 56.12% 1.80% 42.09% 36.69% 33.81% 29.50%
Sân nhà 195 24 186 13 1 15 19 13 11
48.15% 5.93% 45.93% 44.83% 3.45% 51.72% 44.19% 30.23% 25.58%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 89 2 107 136 3 93 28 32 28
44.95% 1.01% 54.04% 58.62% 1.29% 40.09% 31.82% 36.36% 31.82%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/05/2024 19:00:00Lille OSCVSLyonnais
FRA D112/05/2024 19:00:00NantesVSLille OSC
FRA D119/05/2024 19:00:00Lille OSCVSNice
Metz Formation: 451 Lille OSC Formation: 451

Đội hình Metz:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch 30 Lucas Chevalier 1 Vito Mannone 16 Adam Jakubech
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Georges Mikautadze
36 Ablie Jallow
11 Didier Lamkel Ze
14 Cheikh Tidiane Sabaly
17 Benjamin Tetteh
22 Kevin Van Den Kerkhof
27 Danley Jean Jacques
6 Kevin N‘Doram
25 Arthur Atta
7 Papa Amadou Diallo
18 Lamine Camara
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
38 Sadibou Sane
3 Matthieu Udol
5 Fali Cande
29 Christopher Herelle
39 Koffi Kouao
15 Aboubacar Lo
9 Jonathan Christian David
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
11 Adam Ounas
19 Tiago Morais
24 Andrej Ilic
21 Benjamin Andre
8 Angel Gomes
12 Yusuf Yazici
7 Hakon Arnar Haraldsson
10 Remy Cabella
23 Edon Zhegrova
32 Ayyoub Bouaddi
6 Nabil Bentaleb
20 Ignacio Miramon
22 Tiago Santos
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
18 Bafode Diakite
31 Ismaily Goncalves dos Santos
5 Gabriel Gudmundsson
15 Leny Yoro
28 Rafael Tavares Gomes Fernandes
Vincent Burlet
14 Samuel Umtiti
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC30302118210860.00%Chi tiết
2Stade Brestois30301517310756.67%Chi tiết
3AS Monaco30302117112556.67%Chi tiết
4Paris Saint Germain31313116213351.61%Chi tiết
5Clermont Foot3030515114150.00%Chi tiết
6Toulouse30301015312350.00%Chi tiết
7Strasbourg3030915411450.00%Chi tiết
8Le Havre3131715214148.39%Chi tiết
9Metz3030514412246.67%Chi tiết
10Nantes3131914017-345.16%Chi tiết
11Lyonnais30301713017-443.33%Chi tiết
12Stade Reims30301713215-243.33%Chi tiết
13FC Lorient3030413116-343.33%Chi tiết
14Montpellier HSC31311513315-241.94%Chi tiết
15Stade Rennes FC30302112315-340.00%Chi tiết
16RC Lens30302312117-540.00%Chi tiết
17Nice30302211613-236.67%Chi tiết
18Marseille3030209219-1030.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 118 40.41%
 Hòa 40 13.70%
 Đội khách thắng kèo 134 45.89%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:10:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 11:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:10:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.