Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nantes

[14]
 (1/2:0

Lille OSC

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/08/23 Lille OSC*2-0Nantes0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/05/23Lille OSC*2-1Nantes0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D113/08/22Nantes1-1Lille OSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D120/03/22Nantes*0-1Lille OSC 0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D127/11/21Lille OSC*1-1Nantes 0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D107/02/21Nantes0-2Lille OSC*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D126/09/20Lille OSC*2-0Nantes0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D101/03/20Nantes*0-1Lille OSC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/08/19Lille OSC*2-1Nantes0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/03/19Nantes*2-3Lille OSC0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 0thắng(0.00%), 2hòa(20.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes Lille OSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 0 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Hàng công bế tắc là trở ngại lớn nhất của Nantes trong để cướp điểm. Trong mùa giải năm nay, có tới 7 trận họ không ghi được bàn thắng, và đội bóng đang gặp khó khăn để trụ hạng, sợ rằng Nantes sẽ phải nhận thất bại ngay trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/05/24Stade Brestois*0-0NantesH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/04/24 Montpellier HSC*1-1NantesH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D120/04/24Nantes0-3Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D114/04/24Le Havre*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/04/24Nantes1-3Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D131/03/24Nice*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/03/24Nantes*1-3StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 0 0 9 0 0 0 5 3 3
25.00% 15.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 517 204 11 509 564
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 212 301 216 183 355 398 202 118
15.00% 19.76% 28.05% 20.13% 17.05% 33.08% 37.09% 18.83% 11.00%
Sân nhà 91 127 142 75 62 136 174 114 73
18.31% 25.55% 28.57% 15.09% 12.47% 27.36% 35.01% 22.94% 14.69%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 72 141 124 109 198 193 74 39
11.51% 14.29% 27.98% 24.60% 21.63% 39.29% 38.29% 14.68% 7.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 207 203 8 203 43 51 56
43.11% 4.08% 52.81% 49.03% 1.93% 49.03% 28.67% 34.00% 37.33%
Sân nhà 145 11 156 38 2 33 10 25 24
46.47% 3.53% 50.00% 52.05% 2.74% 45.21% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 155 6 160 28 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 48.29% 1.87% 49.84% 36.36% 28.57% 35.06%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/05/2024 19:00:00AS MonacoVSNantes
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/05/24Lille OSC*3-4LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D128/04/24Metz1-2Lille OSC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
FRA D125/04/24AS Monaco*1-0Lille OSCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/04/24Lille OSC*1-0StrasbourgT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA ECL19/04/24Lille OSC*2-1Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[3-4]
UEFA ECL12/04/24Aston Villa*2-1Lille OSCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D130/03/24Lille OSC*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/03/24Stade Brestois*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Lille OSC*1-1Sturm GrazH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/03/24Lille OSC*2-2Stade Rennes FCH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA ECL08/03/24Sturm Graz0-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Toulouse3-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D104/02/24Lille OSC*4-0Clermont FootT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Racing Club de France0-1Lille OSC*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 1 0 0 0 4 2 5
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 561 234 15 563 603
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 264 259 335 190 118 296 411 257 202
22.64% 22.21% 28.73% 16.30% 10.12% 25.39% 35.25% 22.04% 17.32%
Sân nhà 150 143 145 64 31 96 189 128 120
28.14% 26.83% 27.20% 12.01% 5.82% 18.01% 35.46% 24.02% 22.51%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 89 100 174 112 84 180 200 111 68
15.92% 17.89% 31.13% 20.04% 15.03% 32.20% 35.78% 19.86% 12.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 307 29 311 156 5 117 51 47 41
47.45% 4.48% 48.07% 56.12% 1.80% 42.09% 36.69% 33.81% 29.50%
Sân nhà 195 24 187 13 1 15 19 13 11
48.03% 5.91% 46.06% 44.83% 3.45% 51.72% 44.19% 30.23% 25.58%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 90 2 107 136 3 93 28 32 28
45.23% 1.01% 53.77% 58.62% 1.29% 40.09% 31.82% 36.36% 31.82%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/05/2024 19:00:00Lille OSCVSNice
Nantes Formation: 343 Lille OSC Formation: 451

Đội hình Nantes:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
1 Alban Lafont 30 Denis Petric 30 Lucas Chevalier 1 Vito Mannone 16 Adam Jakubech
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
77 Benie Adama Traore
15 Tino Kadewere
39 Matthis Abline
12 Kader Bamba
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
7 Ignatius Kpene Ganago
11 Marcus Regis Coco
17 Moussa Sissoko
8 Samuel Moutoussamy
2 Jean Kevin Duverne
25 Florent Mollet
5 Pedro Chirivella
74 Mathis Oger
27 Moses Simon
6 Douglas Augusto Soares Gomes
21 Jean-Charles Castelletto
24 Eray Ervin Comert
4 Pallois Nicolas
3 Nicolas Cozza
44 Nathan Zeze
98 Kelvin Amian Adou
9 Jonathan Christian David
43 Trevis Dago
19 Tiago Morais
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
24 Andrej Ilic
6 Nabil Bentaleb
8 Angel Gomes
12 Yusuf Yazici
7 Hakon Arnar Haraldsson
5 Gabriel Gudmundsson
32 Ayyoub Bouaddi
23 Edon Zhegrova
10 Remy Cabella
22 Tiago Santos
15 Leny Yoro
18 Bafode Diakite
31 Ismaily Goncalves dos Santos
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
14 Samuel Umtiti
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC32322319211859.38%Chi tiết
2AS Monaco32322218113556.25%Chi tiết
3Stade Brestois33331718312654.55%Chi tiết
4Paris Saint Germain31313116213351.61%Chi tiết
5Clermont Foot3232516115150.00%Chi tiết
6Toulouse32321116313350.00%Chi tiết
7Le Havre3333816314248.48%Chi tiết
8Lyonnais32321815017-246.88%Chi tiết
9Strasbourg3232915413246.88%Chi tiết
10Nantes3232915017-246.88%Chi tiết
11Montpellier HSC32321514315-143.75%Chi tiết
12Metz3232514414043.75%Chi tiết
13Stade Reims32321814216-243.75%Chi tiết
14FC Lorient3232513118-540.63%Chi tiết
15Stade Rennes FC32322313316-340.63%Chi tiết
16RC Lens32322413118-540.63%Chi tiết
17Nice32322412713-137.50%Chi tiết
18Marseille31312110219-932.26%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 124 40.13%
 Hòa 42 13.59%
 Đội khách thắng kèo 143 46.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 59.38%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.26%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Toulouse, Nantes, Metz, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.88%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/05/2024 12:44:18

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain3120101762970 
Chú ý: Paris Saint Germain đã giành được chức vô địch.
2AS Monaco321877624261 
3Stade Brestois3316107503458 
4Lille OSC3215107483155 
5Nice321598372554 
6RC Lens3214711423449 
7Lyonnais3214513465447 
8Stade Rennes FC3212911514345 
9Marseille3111119473844 
10Stade Reims3211813394641 
11Montpellier HSC32101111414440 
Chú ý: -1 pts
12Toulouse32101012394240 
13Strasbourg329914354736 
14Nantes329617294933 
15Le Havre3371115334332 
16Metz328519345429 
17FC Lorient326818376326 
18Clermont Foot3251017265425 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 288 94.12%
 Các trận chưa diễn ra 18 5.88%
 Chiến thắng trên sân nhà 113 39.24%
 Trận hòa 78 27.08%
 Chiến thắng trên sân khách 97 33.68%
 Tổng số bàn thắng 772 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 415 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 357 Trung bình 1.24 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 76 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nice 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 63 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Lorient 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 33 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 12/05/2024 12:44:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/05/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
12/05/2024 12:44:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.