Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Conmebol - Copa Sudamericana

Coquimbo Unido

[H2]
 (1/2:0

Racing Club

[H1]

Coquimbo Unido - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHI D121/04/24Coquimbo Unido*2-0O HigginsT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
CHI D115/04/24Universidad de Chile*1-1Coquimbo UnidoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON CSA12/04/24Coquimbo Unido*1-0Sportivo LuquenoT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHI D108/04/24Coquimbo Unido*2-1CobreloaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CON CSA04/04/24RB Bragantino*1-0Coquimbo UnidoB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHI D129/03/24Audax Italiano0-1Coquimbo Unido*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHI D117/03/24Coquimbo Unido0-0Colo Colo* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHI D110/03/24 Deportes Iquique*4-2Coquimbo Unido B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
CON CSA06/03/24Universidad Catolica(T)*0-2Coquimbo UnidoT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHI D103/03/24 Union Espanola*1-0Coquimbo UnidoB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
CHI D124/02/24Coquimbo Unido*3-1Deportes CopiapoT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHI D117/02/24Nublense*0-0Coquimbo UnidoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/01/24Coquimbo Unido1-0Universidad de Chile*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF25/01/24Coquimbo Unido*0-1Universidad CatolicaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF21/01/24Universitario de Deportes*1-1Coquimbo Unido H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHI D110/12/23Magallanes*2-3Coquimbo UnidoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHI D102/12/23 Coquimbo Unido*1-2Union La CaleraB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
CHI D125/11/23 Universidad de Chile*1-2Coquimbo UnidoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHI D113/11/23Coquimbo Unido*1-0Deportes CopiapoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHI D108/10/23Coquimbo Unido*3-1Union EspanolaT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 1 2 1 0 0 3 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Coquimbo Unido - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 381 200 15 418 387
Coquimbo Unido - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 184 211 162 142 215 297 178 115
13.17% 22.86% 26.21% 20.12% 17.64% 26.71% 36.89% 22.11% 14.29%
Sân nhà 70 113 104 60 42 82 133 99 75
17.99% 29.05% 26.74% 15.42% 10.80% 21.08% 34.19% 25.45% 19.28%
Sân trung lập 6 9 14 6 4 9 15 12 3
15.38% 23.08% 35.90% 15.38% 10.26% 23.08% 38.46% 30.77% 7.69%
Sân khách 30 62 93 96 96 124 149 67 37
7.96% 16.45% 24.67% 25.46% 25.46% 32.89% 39.52% 17.77% 9.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coquimbo Unido - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 0 85 114 5 115 24 24 21
49.10% 0.00% 50.90% 48.72% 2.14% 49.15% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân nhà 68 0 70 25 0 20 12 14 13
49.28% 0.00% 50.72% 55.56% 0.00% 44.44% 30.77% 35.90% 33.33%
Sân trung lập 10 0 5 12 0 7 1 2 0
66.67% 0.00% 33.33% 63.16% 0.00% 36.84% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 4 0 10 77 5 88 11 8 8
28.57% 0.00% 71.43% 45.29% 2.94% 51.76% 40.74% 29.63% 29.63%
Coquimbo Unido - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHI D128/04/2024 16:30:00Everton CDVSCoquimbo Unido
CHI D103/05/2024 23:00:00Coquimbo UnidoVSHuachipato FC
CON CSA08/05/2024 22:00:00Sportivo LuquenoVSCoquimbo Unido
CON CSA16/05/2024 22:00:00Racing ClubVSCoquimbo Unido
CHI D120/05/2024 22:00:00CobresalVSCoquimbo Unido
Racing Club - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARG D117/04/24Club Atletico Belgrano0-4Racing Club*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CON CSA11/04/24Racing Club*3-0RB Bragantino T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ARG D108/04/24Racing Club*2-0Club Atletico LanusT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CON CSA05/04/24Sportivo Luqueno0-2Racing Club*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ARG D131/03/24CA Central Cordoba SDE1-3Racing Club*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ARG Cup22/03/24Racing Club(T)*3-0San Martin BurzacoT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ARG D117/03/24Racing Club*1-1Defensa Y JusticiaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ARG D111/03/24Boca Juniors4-2Racing Club*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ARG D106/03/24Racing Club*0-1Sarmiento JuninB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ARG D102/03/24CA Platense0-0Racing Club*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ARG D125/02/24Independiente*0-1Racing ClubT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ARG D118/02/24Racing Club*0-2Godoy Cruz Antonio TombaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ARG D113/02/24Newell's Old Boys*0-4Racing ClubT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ARG D110/02/24Racing Club*4-1San Lorenzo de AlmagroT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ARG D106/02/24 Estudiantes La Plata*0-0Racing ClubH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARG D101/02/24Racing Club*3-0TigreT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ARG D128/01/24Racing Club*0-1Union Santa FeB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ARG D104/12/23Racing Club(T)*2-2Rosario CentralH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[6-7]
ARG D128/11/23Racing Club*4-1Club Atletico BelgranoT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ARG D112/11/23 Club Atletico Lanus*0-2Racing ClubT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 1 3 1 1 0 6 2 1
60.00% 20.00% 20.00% 55.56% 11.11% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Racing Club - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 419 190 12 430 469
Racing Club - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 191 255 156 119 251 310 200 138
19.80% 21.25% 28.36% 17.35% 13.24% 27.92% 34.48% 22.25% 15.35%
Sân nhà 106 107 116 62 33 96 152 96 80
25.00% 25.24% 27.36% 14.62% 7.78% 22.64% 35.85% 22.64% 18.87%
Sân trung lập 15 14 20 12 16 29 16 20 12
19.48% 18.18% 25.97% 15.58% 20.78% 37.66% 20.78% 25.97% 15.58%
Sân khách 57 70 119 82 70 126 142 84 46
14.32% 17.59% 29.90% 20.60% 17.59% 31.66% 35.68% 21.11% 11.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Racing Club - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 17 237 132 5 114 52 42 45
43.93% 3.75% 52.32% 52.59% 1.99% 45.42% 37.41% 30.22% 32.37%
Sân nhà 143 15 162 20 0 12 16 14 14
44.69% 4.69% 50.63% 62.50% 0.00% 37.50% 36.36% 31.82% 31.82%
Sân trung lập 16 2 22 10 0 11 6 2 6
40.00% 5.00% 55.00% 47.62% 0.00% 52.38% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 40 0 53 102 5 91 30 26 25
43.01% 0.00% 56.99% 51.52% 2.53% 45.96% 37.04% 32.10% 30.86%
Racing Club - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CON CSA10/05/2024 00:00:00RB BragantinoVSRacing Club
ARG D112/05/2024 20:00:00Club Atletico BelgranoVSRacing Club
CON CSA16/05/2024 22:00:00Racing ClubVSCoquimbo Unido
ARG D119/05/2024 20:00:00Racing ClubVSArgentinos Juniors
ARG D126/05/2024 20:00:00TigreVSRacing Club
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Racing Club2222002100.00%Chi tiết
2Atletico Paranaense2222002100.00%Chi tiết
3Coquimbo Unido3313003100.00%Chi tiết
4Fortaleza Esporte Clube2222002100.00%Chi tiết
5Club Atletico Belgrano2202002100.00%Chi tiết
6Racing Montevideo3313003100.00%Chi tiết
7Club Always Ready2212002100.00%Chi tiết
8ADT Tarma1101001100.00%Chi tiết
9Sportivo Ameliano330201166.67%Chi tiết
10Universidad Catolica Quito332201166.67%Chi tiết
11Union La Calera330201166.67%Chi tiết
12Alianza Petrolera331201166.67%Chi tiết
13Metropolitanos FC330201166.67%Chi tiết
14Delfin SC332201166.67%Chi tiết
15Danubio FC332201166.67%Chi tiết
16Dep.Independiente Medellin331201166.67%Chi tiết
17Cuiaba Esporte Clube (MT)222110150.00%Chi tiết
18Corinthians Paulista (SP)222101050.00%Chi tiết
19Cruzeiro (MG)221101050.00%Chi tiết
20Argentinos Juniors222101050.00%Chi tiết
21Boca Juniors221101050.00%Chi tiết
22Defensa Y Justicia222101050.00%Chi tiết
23Sportivo Trinidense220101050.00%Chi tiết
24Sportivo Luqueno330102-133.33%Chi tiết
25Nacional Potosi331102-133.33%Chi tiết
26Univ. Cesar Vallejo331102-133.33%Chi tiết
27Real Tomayapo331111033.33%Chi tiết
28Rayo Zuliano330102-133.33%Chi tiết
29Deportivo Garcilaso332102-133.33%Chi tiết
30Universitario Vinto111001-10.00%Chi tiết
31Deportes Tolima111001-10.00%Chi tiết
32Club Guarani111001-10.00%Chi tiết
33RB Bragantino221002-20.00%Chi tiết
34Olimpia Asuncion111001-10.00%Chi tiết
35Deportivo Cuenca111001-10.00%Chi tiết
36Montevideo Wanderers111001-10.00%Chi tiết
37America de Cali111001-10.00%Chi tiết
38Club Atletico Lanus221011-10.00%Chi tiết
39SC Internacional222002-20.00%Chi tiết
40Universidad Catolica111001-10.00%Chi tiết
41Everton CD111001-10.00%Chi tiết
42Sport Huancayo110001-10.00%Chi tiết
43Deportivo La Guaira111001-10.00%Chi tiết
44Cerro Largo110001-10.00%Chi tiết
45FC Nacional Asuncion220002-20.00%Chi tiết
46Jorge Wilstermann11001000.00%Chi tiết
47Carabobo FC111001-10.00%Chi tiết
48Tecnico Universitario111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Racing Club, Atletico Paranaense, Coquimbo Unido, Fortaleza Esporte Clube, Club Atletico Belgrano, Racing Montevideo, Club Always Ready, ADT Tarma, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất America de Cali, Club Atletico Lanus, SC Internacional, Universidad Catolica, Everton CD, Montevideo Wanderers, Deportivo Cuenca, Deportes Tolima, Club Guarani, RB Bragantino, Olimpia Asuncion, FC Nacional Asuncion, Jorge Wilstermann, Carabobo FC, Tecnico Universitario, Cerro Largo, Sport Huancayo, Deportivo La Guaira, Universitario Vinto, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Jorge Wilstermann, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/04/2024 09:55:31

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Club Always Ready2110314 
2Defensa Y Justicia2110214 
3Dep.Independiente Medellin2101443 
4Univ. Cesar Vallejo2002250 
Bảng B
1Universidad Catolica Quito2110104 
2Union La Calera2101113 
3Cruzeiro (MG)2020332 
4Alianza Petrolera2011341 
Bảng C
1Delfin SC2110314 
2Club Atletico Belgrano2020112 
3SC Internacional2020002 
4Real Tomayapo2011021 
Bảng D
1Fortaleza Esporte Clube2200706 
2Boca Juniors2110104 
3Nacional Potosi2011051 
4Sportivo Trinidense2002030 
Bảng E
1Atletico Paranaense22001016 
2Danubio FC2110204 
3Sportivo Ameliano2011141 
4Rayo Zuliano2002080 
Bảng F
1Corinthians Paulista (SP)2110514 
2Racing Montevideo2110414 
3Argentinos Juniors2101353 
4FC Nacional Asuncion2002270 
Bảng G
1Cuiaba Esporte Clube (MT)2110314 
2Club Atletico Lanus2110324 
3Deportivo Garcilaso2101443 
4Metropolitanos FC2002250 
Bảng H
1Racing Club2200506 
2Coquimbo Unido2101113 
3RB Bragantino2101133 
4Sportivo Luqueno2002030 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 48 42.86%
 Các trận chưa diễn ra 64 57.14%
 Tổng số bàn thắng 77 Trung bình 2.41 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Atletico Paranaense 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất SC Internacional,Real Tomayapo,Nacional Potosi,Sportivo Trinidense,Rayo Zuliano,Sportivo Luqueno 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Universidad Catolica Quito,SC Internacional,Fortaleza Esporte Clube,Boca Juniors,Danubio FC,Racing Club 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Rayo Zuliano 8 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/04/2024 09:55:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/04/2024 22:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
24/04/2024 09:55:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.