Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Bayern Munich

[A1]
 (0:0

Real Madrid

[C1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GICC21/07/19 Bayern Munich(T)*3-1Real Madrid0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL02/05/18Real Madrid*2-2Bayern Munich0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/04/18Bayern Munich*1-2Real Madrid0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL19/04/17Real Madrid*1-2Bayern Munich 0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL13/04/17 Bayern Munich*1-2Real Madrid0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GICC04/08/16Bayern Munich(T)*0-1Real Madrid0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Audi Cup06/08/15Bayern Munich*1-0Real Madrid0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/04/14Bayern Munich*0-4Real Madrid0:3/4Thua kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL24/04/14Real Madrid*1-0Bayern Munich0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA CL26/04/12Real Madrid*2-1Bayern Munich0:1HòaTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Bayern Munich: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Bayern Munich: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bayern Munich Real Madrid
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bayern Munich 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Hai đội bóng đã chạm trán nhau nhiều lần tại Champions League trong lịch sử, lần gần nhất là vào mùa giải 2017/18, sau 4 lượt trận, đội chủ nhà đã có thành tích là 1 hòa và 3 thua, có vẻ như đội bóng được chơi trên sân nhà không có ưu thế rõ ràng nào. Vì hai đội này đều có một màn trình diễn xuất sắc tại Champions League mùa này, có lẽ trận lượt đi bán kết này sẽ khép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bayern Munich - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D127/04/24Bayern Munich*2-1Eintracht FrankfurtT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D121/04/24Union Berlin1-5Bayern Munich*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL18/04/24Bayern Munich*1-0ArsenalT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D113/04/24Bayern Munich*2-0KolnT0:2HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL10/04/24Arsenal*2-2Bayern MunichH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
GER D106/04/241. FC Heidenheim 18463-2Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D131/03/24Bayern Munich*0-2Borussia DortmundB0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D116/03/24SV Darmstadt 982-5Bayern Munich*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D109/03/24Bayern Munich*8-11.FSV Mainz 05T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL06/03/24Bayern Munich*3-0LazioT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D102/03/24SC Freiburg2-2Bayern Munich*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D125/02/24Bayern Munich*2-1RB LeipzigT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/02/24VfL Bochum3-2Bayern Munich* B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL15/02/24Lazio1-0Bayern Munich* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D111/02/24Bayer Leverkusen*3-0Bayern MunichB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D127/01/24Augsburg2-3Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D125/01/24Bayern Munich*1-0Union BerlinT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D121/01/24Bayern Munich*0-1Werder BremenB0:2 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/24Bayern Munich*3-0Hoffenheim T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 9 0 2 0 0 0 3 2 4
60.00% 10.00% 30.00% 81.82% 0.00% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 539 477 91 647 682
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 605 278 237 118 91 166 288 329 546
45.52% 20.92% 17.83% 8.88% 6.85% 12.49% 21.67% 24.76% 41.08%
Sân nhà 306 122 98 40 22 53 115 144 276
52.04% 20.75% 16.67% 6.80% 3.74% 9.01% 19.56% 24.49% 46.94%
Sân trung lập 34 23 11 9 9 14 19 18 35
39.53% 26.74% 12.79% 10.47% 10.47% 16.28% 22.09% 20.93% 40.70%
Sân khách 265 133 128 69 60 99 154 167 235
40.46% 20.31% 19.54% 10.53% 9.16% 15.11% 23.51% 25.50% 35.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 542 39 560 17 1 25 15 12 11
47.50% 3.42% 49.08% 39.53% 2.33% 58.14% 39.47% 31.58% 28.95%
Sân nhà 256 17 255 3 0 0 3 6 2
48.48% 3.22% 48.30% 100.00% 0.00% 0.00% 27.27% 54.55% 18.18%
Sân trung lập 34 3 39 0 0 3 3 1 2
44.74% 3.95% 51.32% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 252 19 266 14 1 22 9 5 7
46.93% 3.54% 49.53% 37.84% 2.70% 59.46% 42.86% 23.81% 33.33%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/05/2024 13:30:00VfB StuttgartVSBayern Munich
UEFA CL08/05/2024 19:00:00Real MadridVSBayern Munich
GER D112/05/2024 15:30:00Bayern MunichVSVfL Wolfsburg
GER D118/05/2024 13:30:00HoffenheimVSBayern Munich
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D127/04/24Real Sociedad*0-1Real MadridT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D122/04/24Real Madrid*3-2BarcelonaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL18/04/24Manchester City*1-1Real MadridH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[4-4],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
SPA D114/04/24Mallorca0-1Real Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
SPA D101/04/24Real Madrid*2-0Athletic BilbaoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D116/03/24Osasuna2-4Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D111/03/24Real Madrid*4-0Celta VigoT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL07/03/24Real Madrid*1-1RB LeipzigH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/03/24Valencia2-2Real Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D126/02/24Real Madrid*1-0SevillaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/02/24Rayo Vallecano1-1Real Madrid* H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D111/02/24Real Madrid*4-0GironaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D102/02/24Getafe0-2Real Madrid*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D127/01/24Las Palmas1-2Real Madrid*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/01/24Real Madrid*3-2AlmeriaT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 7hòa(35.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 7 0 6 3 0 1 0 0 6 4 0
65.00% 35.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 580 490 77 687 701
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 582 309 256 154 87 177 322 362 527
41.93% 22.26% 18.44% 11.10% 6.27% 12.75% 23.20% 26.08% 37.97%
Sân nhà 336 130 90 46 24 50 119 161 296
53.67% 20.77% 14.38% 7.35% 3.83% 7.99% 19.01% 25.72% 47.28%
Sân trung lập 30 25 20 11 9 12 27 28 28
31.58% 26.32% 21.05% 11.58% 9.47% 12.63% 28.42% 29.47% 29.47%
Sân khách 216 154 146 97 54 115 176 173 203
32.38% 23.09% 21.89% 14.54% 8.10% 17.24% 26.39% 25.94% 30.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 525 62 521 50 1 34 26 18 30
47.38% 5.60% 47.02% 58.82% 1.18% 40.00% 35.14% 24.32% 40.54%
Sân nhà 275 32 240 5 0 2 5 2 10
50.27% 5.85% 43.88% 71.43% 0.00% 28.57% 29.41% 11.76% 58.82%
Sân trung lập 25 5 48 4 0 4 4 0 2
32.05% 6.41% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 225 25 233 41 1 28 17 16 18
46.58% 5.18% 48.24% 58.57% 1.43% 40.00% 33.33% 31.37% 35.29%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D104/05/2024 14:15:00Real MadridVSCadiz
UEFA CL08/05/2024 19:00:00Real MadridVSBayern Munich
SPA D111/05/2024 16:30:00Granada CFVSReal Madrid
SPA D114/05/2024 19:30:00Real MadridVSAlaves
SPA D119/05/2024 15:30:00VillarrealVSReal Madrid
Bayern Munich Formation: 433 Real Madrid Formation: 433

Đội hình Bayern Munich:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Manuel Neuer 18 Daniel Peretz 26 Sven Ulreich 13 Andriy Lunin 25 Kepa Arrizabalaga Revuelta 1 Thibaut Courtois
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
25 Thomas Muller
13 Eric Maxim Choupo-Moting
9 Harry Kane
39 Mathys Tel
17 Bryan Zaragoza
11 Kingsley Coman
45 Aleksandar Pavlovic
8 Leon Goretzka
22 Raphael Adelino Jose Guerreiro
7 Serge Gnabry
27 Konrad Laimer
10 Leroy Sane
42 Jamal Musiala
3 Kim Min Jae
6 Joshua Kimmich
15 Eric Dier
40 Noussair Mazraoui
2 Dayot Upamecano
20 Bouna Sarr
28 Tarek Buchmann
23 Sacha Boey
4 Matthijs de Ligt
17 Lucas Vazquez Iglesias
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
21 Brahim Abdelkader Diaz
11 Rodrygo Silva de Goes
5 Jude Bellingham
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
12 Eduardo Camavinga
8 Toni Kroos
24 Arda Guler
19 Daniel Ceballos Fernandez
10 Luka Modric
3 Eder Gabriel Militao
20 Francisco Jose Garcia Torres
22 Antonio Rudiger
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
2 Daniel Carvajal Ramos
4 David Alaba
23 Ferland Mendy
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund10104712570.00%Chi tiết
11FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Young Boys882503262.50%Chi tiết
14Atletico de Madrid10106613360.00%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Real Madrid10108613360.00%Chi tiết
18Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
19Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
20Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
21Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
22RC Lens662312150.00%Chi tiết
23Lazio883413150.00%Chi tiết
24FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
25Larne FC220110150.00%Chi tiết
26Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
27Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
28Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
29BK Hacken444202050.00%Chi tiết
30Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
31Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
32Urartu221101050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
34Bayern Munich10109505050.00%Chi tiết
35Union Berlin661303050.00%Chi tiết
36Paris Saint Germain10107505050.00%Chi tiết
37Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
38Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
39FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
40Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
41Ballkani220101050.00%Chi tiết
42PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
43Barcelona10108415-140.00%Chi tiết
44Arsenal10108415-140.00%Chi tiết
45Manchester City10109424040.00%Chi tiết
46Napoli886314-137.50%Chi tiết
47Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
48Inter Milan885323037.50%Chi tiết
49Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
50RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
51Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
52Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
53AC Milan662222033.33%Chi tiết
54Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
55Newcastle663213-133.33%Chi tiết
56Celtic661204-233.33%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61FC Astana441103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Red Star Belgrade661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 192 85.71%
 Hòa 32 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Red Star Belgrade, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/04/2024 09:46:55

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Red Star Belgrade60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 209 98.12%
 Các trận chưa diễn ra 4 1.88%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/04/2024 09:46:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
30/04/2024 09:46:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.