Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Maksym Zhychykov

Quốc tịch:Ukraine
Ngày sinh:1992-11-7
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:178cm
Cân nặng:74kg
CLB hiện nay:Metalist 1925 Kharkiv
Số áo:29
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2020-8-27
CLB trước:FC Mynai
CLB cũ:FC Mynai,Arsenal Kyiv,KPV Kokkola,FK Poltava,MFC Mykolaiv,Lietava Jonava,FC Mariupol[Thuê],PFK Aleksandriya[Thuê],FC Sumy[Thuê],FC Shakhtar Donetsk B
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
UKR D128/04/2024Kryvbas3-0Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D122/04/2024Metalist 1925 Kharkiv1-1Obolon Kyiv00000
UKR D116/03/2024Metalist 1925 Kharkiv1-4Rukh Lviv00000
UKR D111/12/2023Metalist 1925 Kharkiv0-3PFK Aleksandriya00011
UKR D111/11/2023Polissya Zhytomyr2-1Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D103/09/2023Rukh Lviv1-1Metalist 1925 Kharkiv00110
UKR D126/08/2023LNZ Cherkasy0-1Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D119/08/2023Metalist 1925 Kharkiv1-0FC Mynai00010
UKR D125/05/2023FC Inhulets Petrove0-0Metalist 1925 Kharkiv00011
UKR D114/05/2023Veres Rivne1-0Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D115/04/2023Metalist 1925 Kharkiv0-0PFK Aleksandriya00010
UKR D118/03/2023FC Vorskla Poltava0-0Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D111/03/2023Chernomorets Odessa1-1Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D128/10/2022Metalist 1925 Kharkiv0-3Zorya Luhansk00010
UKR D103/09/2022Metalist 1925 Kharkiv3-2FC Vorskla Poltava00000
INT CF04/02/2022RFK Novi Sad 19212-1Metalist 1925 Kharkiv10000
Tổng cộng101122
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.