Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Obolon Kyiv

Thành lập: 1992-6-13
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: KYIV
Sân nhà: Obolon Arena
Sức chứa: 5100
Địa chỉ: 8 Pivnichna Str. NSC Olimpiyskiy stadium UA - 04214 KYIV
Website: http://www.fc.obolon.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.08(bình quân)
Obolon Kyiv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D128/04/24Zorya Luhansk*0-0Obolon KyivH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D122/04/24Metalist 1925 Kharkiv*1-1Obolon KyivH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D117/04/24PFK Aleksandriya*2-2Obolon KyivH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UKR D113/04/24 Obolon Kyiv*1-1FC Mynai H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D106/04/24Veres Rivne*3-0Obolon KyivB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/03/24 Obolon Kyiv0-3FC Shakhtar Donetsk*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF23/03/24Obolon Kyiv1-2Zorya LuhanskB  Trênl0-1Trên
UKR D116/03/24Obolon Kyiv1-0Polissya Zhytomyr* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D109/03/24Kryvbas*1-0Obolon KyivB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKR D103/03/24Obolon Kyiv0-1Dnipro-1*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
UKR D126/02/24Obolon Kyiv1-1Chernomorets Odessa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24Obolon Kyiv1-1HB KogeH  Dướic0-0Dưới
INT CF06/02/24Obolon Kyiv(T)1-1FC ShkupiH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Obolon Kyiv3-1FC AhalT  Trênc2-0Trên
INT CF30/01/24Obolon Kyiv4-1Zemplin MichalovceT  Trênl2-1Trên
INT CF27/01/24Hradec Kralove(T)2-0Obolon KyivB  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Banik Ostrava(T)3-1Obolon KyivB  Trênc1-1Trên
UKR D111/12/23Dynamo Kyiv*2-0Obolon Kyiv B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D102/12/23Kolos Kovalivka*0-0Obolon KyivH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D111/11/23Obolon Kyiv0-1FC Vorskla Poltava*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 3 3 4 0 1 2 0 4 3
15.00% 40.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 57.14% 42.86%
Obolon Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 231 98 7 298 226
Obolon Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 104 129 116 104 202 173 89 60
13.55% 19.85% 24.62% 22.14% 19.85% 38.55% 33.02% 16.98% 11.45%
Sân nhà 41 58 67 58 42 91 95 41 39
15.41% 21.80% 25.19% 21.80% 15.79% 34.21% 35.71% 15.41% 14.66%
Sân trung lập 1 1 5 3 6 8 4 3 1
6.25% 6.25% 31.25% 18.75% 37.50% 50.00% 25.00% 18.75% 6.25%
Sân khách 29 45 57 55 56 103 74 45 20
11.98% 18.60% 23.55% 22.73% 23.14% 42.56% 30.58% 18.60% 8.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Obolon Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 0 30 57 2 57 9 8 9
42.31% 0.00% 57.69% 49.14% 1.72% 49.14% 34.62% 30.77% 34.62%
Sân nhà 18 0 26 20 1 19 6 6 6
40.91% 0.00% 59.09% 50.00% 2.50% 47.50% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 0 0 1 5 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 0 3 32 1 36 3 1 3
57.14% 0.00% 42.86% 46.38% 1.45% 52.17% 42.86% 14.29% 42.86%
Obolon Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D104/05/2024 20:30Obolon KyivVSLNZ Cherkasy
UKR D111/05/2024 20:30Obolon KyivVSRukh Lviv
UKR D118/05/2024 22:00FC Vorskla PoltavaVSObolon Kyiv
UKR D125/05/2024 22:00Obolon KyivVSPFK Aleksandriya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oleg Vyshnevskyi
8Rostyslav Taranukha
11Maksym Grysjo
95Igor Krasnopir
Tiền vệ
3Vladyslav Pryymak
4Taras Moroz
9Igor Medynsky
10Oleg Slobodyan
14Oleksandr Chernov
17Ruslan Chernenko
19Sergiy Kosovskyi
25Vitaliy Grusha
50Yevgen Zaporozhets
55Sergiy Sukhanov
Hậu vệ
2Danylo Karas
5Oleksandr Osman
16Pavlo Lukyanchuk
24Yegor Prokopenko
33Dmitriy Nagiyev
34Artem Vovkun
37Valeriy Dubko
Thủ môn
1Nazar Fedorivsky
13Artem Kychak
23Olexandr Rybka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.