Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dynamo Kyiv

Thành lập: 1927-5-13
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Sân nhà: Lobanovskiy Stadium
Sức chứa: 70,050
Địa chỉ: Grushevskii Str.3 UA - 252 001 KYIV - 001
Website: http://www.fcdynamo.kiev.ua/en/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.17(bình quân)
Giá trị đội hình: 133,00 Mill. €
Dynamo Kyiv - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D101/09/24Dynamo Kyiv*1-0LNZ CherkasyT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL28/08/24Red Bull Salzburg*1-1Dynamo KyivH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA CL22/08/24Dynamo Kyiv(T)0-2Red Bull Salzburg*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D117/08/24FC Karpaty Lviv1-3Dynamo Kyiv*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/08/24 Glasgow Rangers*0-2Dynamo KyivT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D109/08/24Veres Rivne1-2Dynamo Kyiv*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL07/08/24Dynamo Kyiv(T)*1-1Glasgow RangersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL01/08/24Partizan Belgrade0-3Dynamo Kyiv*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL24/07/24Dynamo Kyiv(T)*6-2Partizan BelgradeT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF18/07/24Union Berlin(T)3-2Dynamo KyivB  Trênl1-1Trên
INT CF17/07/24Dynamo Kyiv*1-0Mamelodi SundownsT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF14/07/24Brondby(T)0-4Dynamo KyivT  Trênc0-1Trên
INT CF13/07/24Schalke 04(T)2-2Dynamo Kyiv*H0:0HòaTrênc1-1Trên
INT CF10/07/24Dynamo Kyiv(T)0-0SC Paderborn 07*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/07/24Dynamo Kyiv4-0FC Inhulets PetroveT  Trênc0-0Dưới
UKR D125/05/24Rukh Lviv1-2Dynamo Kyiv*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D118/05/24Dynamo Kyiv*3-1KryvbasT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UKR D111/05/24 FC Shakhtar Donetsk*1-0Dynamo KyivB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UKR D105/05/24Dynamo Kyiv*5-0Kolos KovalivkaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D101/05/24Dynamo Kyiv*3-0Veres RivneT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 1hòa(5.88%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 6 0 0 2 3 2 5 1 1
65.00% 20.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 28.57% 42.86% 28.57% 71.43% 14.29% 14.29%
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 565 352 27 584 635
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 453 273 262 128 103 208 337 324 350
37.16% 22.40% 21.49% 10.50% 8.45% 17.06% 27.65% 26.58% 28.71%
Sân nhà 227 98 95 41 31 68 134 119 171
46.14% 19.92% 19.31% 8.33% 6.30% 13.82% 27.24% 24.19% 34.76%
Sân trung lập 72 46 69 29 24 52 64 65 59
30.00% 19.17% 28.75% 12.08% 10.00% 21.67% 26.67% 27.08% 24.58%
Sân khách 154 129 98 58 48 88 139 140 120
31.62% 26.49% 20.12% 11.91% 9.86% 18.07% 28.54% 28.75% 24.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 341 30 363 86 5 72 18 21 23
46.46% 4.09% 49.46% 52.76% 3.07% 44.17% 29.03% 33.87% 37.10%
Sân nhà 158 8 153 17 2 17 4 10 5
49.53% 2.51% 47.96% 47.22% 5.56% 47.22% 21.05% 52.63% 26.32%
Sân trung lập 77 5 89 18 0 11 6 5 8
45.03% 2.92% 52.05% 62.07% 0.00% 37.93% 31.58% 26.32% 42.11%
Sân khách 106 17 121 51 3 44 8 6 10
43.44% 6.97% 49.59% 52.04% 3.06% 44.90% 33.33% 25.00% 41.67%
Dynamo Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D114/09/2024 23:00Zorya LuhanskVSDynamo Kyiv
UKR D121/09/2024 23:00Dynamo KyivVSRukh Lviv
UEFA EL26/09/2024 03:00Dynamo KyivVSSS Lazio
UKR D128/09/2024 23:00Livyi Bereh KyivVSDynamo Kyiv
UEFA EL04/10/2024 00:45TSG 1899 HoffenheimVSDynamo Kyiv
UKR D105/10/2024 23:00Dynamo KyivVSKryvbas
UKR D119/10/2024 23:00Obolon KyivVSDynamo Kyiv
UEFA EL25/10/2024 00:45AS RomaVSDynamo Kyiv
UKR D126/10/2024 23:00Dynamo KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UKRC30/10/2024 23:00Vorskla PoltavaVSDynamo Kyiv
UKR D102/11/2024 23:59FC Inhulets PetroveVSDynamo Kyiv
UEFA EL08/11/2024 04:00Dynamo KyivVSFerencvarosi TC
UKR D109/11/2024 23:59Dynamo KyivVSPolissya Zhytomyr
UKR D123/11/2024 23:59Dynamo KyivVSChernomorets Odessa
UEFA EL29/11/2024 01:45Dynamo KyivVSFC Viktoria Plzen
UKR D130/11/2024 23:59Kolos KovalivkaVSDynamo Kyiv
UKR D107/12/2024 23:59Dynamo KyivVSFC Oleksandriya
UEFA EL13/12/2024 04:00Real SociedadVSDynamo Kyiv
UKR D115/12/2024 00:00Dynamo KyivVSVeres Rivne
UEFA EL21/01/2025 23:30GalatasarayVSDynamo Kyiv
UEFA EL31/01/2025 04:00Dynamo KyivVSRigas Futbola Skola
UKR D123/02/2025 00:00Dynamo KyivVSFC Karpaty Lviv
UKR D102/03/2025 00:00Vorskla PoltavaVSDynamo Kyiv
UKR D109/03/2025 00:00LNZ CherkasyVSDynamo Kyiv
UKR D116/03/2025 00:00Dynamo KyivVSZorya Luhansk
UKR D130/03/2025 00:00Rukh LvivVSDynamo Kyiv
UKR D105/04/2025 23:00Dynamo KyivVSLivyi Bereh Kyiv
UKR D112/04/2025 23:00KryvbasVSDynamo Kyiv
UKR D119/04/2025 23:00Dynamo KyivVSObolon Kyiv
UKR D126/04/2025 23:00FC Shakhtar DonetskVSDynamo Kyiv
UKR D103/05/2025 23:00Dynamo KyivVSFC Inhulets Petrove
UKR D110/05/2025 23:00Polissya ZhytomyrVSDynamo Kyiv
UKR D117/05/2025 23:00Chernomorets OdessaVSDynamo Kyiv
UKR D124/05/2025 23:00Dynamo KyivVSKolos Kovalivka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andrey Yarmolenko
9Nazar Voloshyn
11Vladyslav Vanat
21Vladyslav Supriaga
30Samba Diallo
99Matvii Ponomarenko
Tiền vệ
6Volodymyr Brazhko
8Volodymyr Shepelev
10Mykola Shaparenko
15Valentyn Rubchynskyi
17Justin Lonwijk
18Oleksandr Andrievsky
20Oleksandr Karavaev
22Vladyslav Kabaev
29Vitaliy Buyalskyi
37Anton Tsarenko
45Maksym Braharu
76Oleksandr Pikhalonok
91Mykola Mykhailenko
Aleksandre Peikrishvili
Hậu vệ
2Kostyantyn Vivcharenko
3Maksym Dyachuk
4Denys Popov
23Navin Malysh
24Oleksandr Tymchyk
28Brayan Andres Ceballos Jimenez
32Taras Mykhavko
40Kristian Bilovar
44Vladyslav Dubinchak
Anton Bol
Thủ môn
1Georgi Bushchan
35Ruslan Neshcheret
51Valentyn Morgun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.