|
|
|
Gangwon FC | | |
| | Thành lập: | 2008 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Chuncheon | Sân nhà: | Chuncheon Songam Sports Town | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | 3ceng,kwangwon-do kaebar gongsa building,1 ka 9 beonji,chuncheon-si,kwangwon-do | Website: | http://www.gangwon-fc.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
3 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
4 |
5 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Gangwon FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
290 |
163 |
15 |
325 |
302 |
Gangwon FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
81 |
114 |
159 |
154 |
119 |
190 |
208 |
150 |
79 |
12.92% |
18.18% |
25.36% |
24.56% |
18.98% |
30.30% |
33.17% |
23.92% |
12.60% |
Sân nhà |
51 |
53 |
79 |
70 |
46 |
74 |
104 |
79 |
42 |
17.06% |
17.73% |
26.42% |
23.41% |
15.38% |
24.75% |
34.78% |
26.42% |
14.05% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
7 |
3 |
4 |
8 |
6 |
2 |
3 |
10.53% |
15.79% |
36.84% |
15.79% |
21.05% |
42.11% |
31.58% |
10.53% |
15.79% |
Sân khách |
28 |
58 |
73 |
81 |
69 |
108 |
98 |
69 |
34 |
9.06% |
18.77% |
23.62% |
26.21% |
22.33% |
34.95% |
31.72% |
22.33% |
11.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gangwon FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
74 |
3 |
100 |
153 |
13 |
147 |
36 |
42 |
41 |
41.81% |
1.69% |
56.50% |
48.88% |
4.15% |
46.96% |
30.25% |
35.29% |
34.45% |
Sân nhà |
57 |
1 |
78 |
47 |
3 |
50 |
18 |
21 |
18 |
41.91% |
0.74% |
57.35% |
47.00% |
3.00% |
50.00% |
31.58% |
36.84% |
31.58% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
6 |
0 |
3 |
1 |
2 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
16 |
2 |
21 |
100 |
10 |
94 |
17 |
19 |
22 |
41.03% |
5.13% |
53.85% |
49.02% |
4.90% |
46.08% |
29.31% |
32.76% |
37.93% |
|
|
|
|