|
|
|
Quảng Châu(Guangzhou FC) | | |
| | Thành lập: | 1954-6 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Quảng Châu | Sân nhà: | Sân vận động Hoa Đô | Sức chứa: | 13394 | Địa chỉ: | 22/F, Trung tâm Evergrande, Số 78, Đại lộ Hoàng Phố Tây, Quận Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Website: | http://gzfc.evergrande.com/default.aspx | Tuổi cả cầu thủ: | 20.97(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
3 |
10 |
5 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
169 |
355 |
240 |
35 |
403 |
396 |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
243 |
173 |
183 |
110 |
90 |
159 |
219 |
190 |
231 |
30.41% |
21.65% |
22.90% |
13.77% |
11.26% |
19.90% |
27.41% |
23.78% |
28.91% |
Sân nhà |
135 |
95 |
80 |
28 |
15 |
45 |
86 |
93 |
129 |
38.24% |
26.91% |
22.66% |
7.93% |
4.25% |
12.75% |
24.36% |
26.35% |
36.54% |
Sân trung lập |
24 |
16 |
21 |
26 |
32 |
44 |
32 |
20 |
23 |
20.17% |
13.45% |
17.65% |
21.85% |
26.89% |
36.97% |
26.89% |
16.81% |
19.33% |
Sân khách |
84 |
62 |
82 |
56 |
43 |
70 |
101 |
77 |
79 |
25.69% |
18.96% |
25.08% |
17.13% |
13.15% |
21.41% |
30.89% |
23.55% |
24.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
123 |
8 |
100 |
39 |
5 |
47 |
9 |
6 |
13 |
53.25% |
3.46% |
43.29% |
42.86% |
5.49% |
51.65% |
32.14% |
21.43% |
46.43% |
Sân nhà |
63 |
5 |
47 |
11 |
1 |
8 |
2 |
0 |
1 |
54.78% |
4.35% |
40.87% |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
23 |
0 |
17 |
19 |
2 |
24 |
4 |
3 |
4 |
57.50% |
0.00% |
42.50% |
42.22% |
4.44% |
53.33% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Sân khách |
37 |
3 |
36 |
9 |
2 |
15 |
3 |
3 |
8 |
48.68% |
3.95% |
47.37% |
34.62% |
7.69% |
57.69% |
21.43% |
21.43% |
57.14% |
|
|
|
|