Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Tauras Taurage

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Tauragė
Sân nhà: Tauragės Vytauto
Địa chỉ: Respublikos g. 7-29, Tauragė LT-72252, Lietuvos Respublika
Website: http://www.fktauras.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 32.20(bình quân)
FK Tauras Taurage - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D212/05/24 FK Tauras Taurage1-3FK Panevezys BB  Trênc1-1Trên
LIT Cup07/05/24FK Tauras Taurage0-4SiauliaiB  Trênc0-1Trên
LIT D202/05/24Babrungas2-2FK Tauras TaurageH  Trênc1-2Trên
LIT D227/04/24 FK Tauras Taurage2-1Atmosfera MazeikiaiT  Trênl1-0Trên
LIT D213/04/24Minija Kretinga0-0FK Tauras TaurageH  Dướic0-0Dưới
LIT D205/04/24FK Tauras Taurage3-0Banga Gargzdai BT  Trênl2-0Trên
LIT D230/03/24Garliava0-0FK Tauras Taurage H  Dướic0-0Dưới
LIT D223/03/24FK Tauras Taurage1-1Hegelmann Litauen BH  Dướic1-0Trên
LIT D217/03/24Ekranas2-2FK Tauras TaurageH  Trênc1-2Trên
LIT D209/03/24FK Riteriai2-0FK Tauras TaurageB  Dướic0-0Dưới
INT CF13/02/24Dziugas Telsiai1-1FK Tauras TaurageH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Siauliai2-0FK Tauras TaurageB  Dướic 
LIT Cup26/04/23FK Tauras Taurage1-2Viltis VilniusB  Trênl0-1Trên
LIT Cup17/05/22FK Tauras Taurage1-4Marijampole CityB  Trênl1-1Trên
LIT Cup07/05/22FK Tauras Taurage1-1Viltis VilniusH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
LIT Cup29/06/20Babrungas2-1FK Tauras TaurageB  Trênl0-0Dưới
LIT Cup17/06/20FK Tauras Taurage4-0Rosa KlaipedaT  Trênc 
LIT D221/10/17 FK Tauras Taurage2-1SiluteT  Trênl1-0Trên
LIT D217/10/17FK Tauras Taurage0-1Vilniaus Vytis*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
LIT D213/10/17DFK Dainava Alytus*5-0FK Tauras TaurageB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 4 2 5 0 0 0 0 5 4
20.00% 35.00% 45.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 44.44%
FK Tauras Taurage - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 115 97 24 160 139
FK Tauras Taurage - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 40 56 54 108 114 89 51 45
13.71% 13.38% 18.73% 18.06% 36.12% 38.13% 29.77% 17.06% 15.05%
Sân nhà 26 25 30 26 42 49 43 33 24
17.45% 16.78% 20.13% 17.45% 28.19% 32.89% 28.86% 22.15% 16.11%
Sân trung lập 1 1 1 2 4 4 1 3 1
11.11% 11.11% 11.11% 22.22% 44.44% 44.44% 11.11% 33.33% 11.11%
Sân khách 14 14 25 26 62 61 45 15 20
9.93% 9.93% 17.73% 18.44% 43.97% 43.26% 31.91% 10.64% 14.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Tauras Taurage - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 13 37 2 51 4 3 0
48.00% 0.00% 52.00% 41.11% 2.22% 56.67% 57.14% 42.86% 0.00%
Sân nhà 9 0 5 19 1 18 2 2 0
64.29% 0.00% 35.71% 50.00% 2.63% 47.37% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 4 1 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 0.00% 80.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 6 17 1 29 1 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 36.17% 2.13% 61.70% 50.00% 50.00% 0.00%
FK Tauras Taurage - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D217/05/2024 23:59Neptuna KlaipedaVSFK Tauras Taurage
LIT D226/05/2024 19:00FK Tauras TaurageVSKauno Zalgiris II
LIT D231/05/2024 23:00NevezisVSFK Tauras Taurage
LIT D208/06/2024 22:00FK Tauras TaurageVSSiauliai B
LIT D214/06/2024 23:30NFA KaunasVSFK Tauras Taurage
LIT D222/06/2024 23:00FK Tauras TaurageVSBFA Vilnius
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Vytautas Dragunevicius
45Simonas Babilius
Tiền vệ
6Tomas Vysniauskas
13Marius Kizys
17Julius Meistininkas
21Deividas Malkevicius
22Lukas Martisauskis
25Nicola Cosentini
29Irakliy Tvalavadze
34Haroldas Eskis
37Lukas Bielskis
39Roman Kuzin
Hậu vệ
3Mantas Lekis
4Lukas Artimavioius
8Egidijus Savickas
9Laimonas Trakselis
19Tomas Sirevicius
23Corrado Vacca
32Egidijus Auryla
36Simonas Pilypas
82Diego Rizoli
Marius Stanaitis
Thủ môn
1Martynas Matuzas
93Karolis Kuliesius
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.