|
|
|
KMSK Deinze | | |
| | Thành lập: | 1926 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Deinze | Sân nhà: | Burgemeester Van de Wiele | Sức chứa: | 7,515 | Địa chỉ: | Koninklijke Maatschappij Sportkring Deinze, Philip BEIRNAERT, Stadionlaan 5, BE-9800 DEINZE, Belgium | Website: | http://www.kmskdeinze.be | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.10(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
KMSK Deinze - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
157 |
346 |
249 |
27 |
378 |
401 |
KMSK Deinze - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
160 |
159 |
184 |
116 |
160 |
185 |
239 |
208 |
147 |
20.54% |
20.41% |
23.62% |
14.89% |
20.54% |
23.75% |
30.68% |
26.70% |
18.87% |
Sân nhà |
96 |
90 |
98 |
54 |
66 |
90 |
120 |
106 |
88 |
23.76% |
22.28% |
24.26% |
13.37% |
16.34% |
22.28% |
29.70% |
26.24% |
21.78% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
3 |
2 |
0 |
16.67% |
16.67% |
33.33% |
16.67% |
16.67% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
68 |
84 |
61 |
93 |
94 |
116 |
100 |
59 |
17.07% |
18.43% |
22.76% |
16.53% |
25.20% |
25.47% |
31.44% |
27.10% |
15.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KMSK Deinze - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
58 |
2 |
76 |
76 |
3 |
84 |
26 |
16 |
18 |
42.65% |
1.47% |
55.88% |
46.63% |
1.84% |
51.53% |
43.33% |
26.67% |
30.00% |
Sân nhà |
39 |
1 |
58 |
24 |
1 |
23 |
18 |
7 |
11 |
39.80% |
1.02% |
59.18% |
50.00% |
2.08% |
47.92% |
50.00% |
19.44% |
30.56% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
17 |
49 |
2 |
60 |
7 |
9 |
7 |
51.35% |
2.70% |
45.95% |
44.14% |
1.80% |
54.05% |
30.43% |
39.13% |
30.43% |
KMSK Deinze - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|