Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cukaricki(U19) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER U1908/05/24Cukaricki(U19)2-0Vojvodina(U19)T  Dướic1-0Trên
SER U1917/04/24Cukaricki(U19)4-0Partizan Belgrade(U19)*T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SER U1931/03/24Cukaricki(U19)3-1IMT Novi Beograd(U19)*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SER U1910/12/23Cukaricki(U19)1-3Crvena Zvezda(U19)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SER U1906/12/23Mladost Lucani(U19)4-0Cukaricki(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
SER U1925/11/23Cukaricki(U19)*1-1FK Vozdovac(U19)H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SER U1908/10/23Jedinstvo(U19)1-2Cukaricki(U19)*T1:0HòaTrênl1-1Trên
SER U1910/05/23IMT Novi Beograd(U19)*2-0Cukaricki(U19)B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SER U1913/04/23Mladost Lucani(U19)*2-2Cukaricki(U19)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SER U1915/03/23Cukaricki(U19)*3-0Radnicki 1923 Kragujevac(U19)T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER U1907/12/22Backa Topola(U19)1-2Cukaricki(U19)T  Trênl1-0Trên
SER U1903/12/22Cukaricki(U19)2-3Partizan Belgrade(U19)*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
SER U1924/08/22 FK Rad Beograd(U19)0-2Cukaricki(U19)*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER U1913/04/22OFK Beograd (U19)1-2Cukaricki(U19)*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER U1919/03/22Cukaricki(U19)*3-0Zemun(U19)T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER U1929/11/21Cukaricki(U19)1-2Crvena Zvezda(U19)*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SER U1924/11/21Cukaricki(U19)*1-1Graficar Beograd(U19)H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER U1929/09/21Cukaricki(U19)*3-0OFK Beograd (U19)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SER U1904/04/21Vojvodina(U19)*0-0Cukaricki(U19)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER U1931/03/21Radnicki Nis(U19)1-0Cukaricki(U19)* B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 3 0 0 0 4 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Cukaricki(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 7 20 12 1 20 20
Cukaricki(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 16 7 6 4 7 9 9 9 13
40.00% 17.50% 15.00% 10.00% 17.50% 22.50% 22.50% 22.50% 32.50%
Sân nhà 10 2 3 3 3 3 7 3 8
47.62% 9.52% 14.29% 14.29% 14.29% 14.29% 33.33% 14.29% 38.10%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 5 3 1 4 6 2 6 5
31.58% 26.32% 15.79% 5.26% 21.05% 31.58% 10.53% 31.58% 26.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cukaricki(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 2 9 6 0 4 1 0 3
52.17% 8.70% 39.13% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân nhà 7 1 6 1 0 3 1 0 1
50.00% 7.14% 42.86% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 1 3 5 0 1 0 0 2
55.56% 11.11% 33.33% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.