Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk)

Thành lập: 2015
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Volochysk
Sân nhà: Yunist Stadium
Sức chứa: 2,700
Website: http://fcab.com.ua/
Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D228/04/24Viktoriya Mykolaivka1-0Ahrobiznes Volochysk B  Dướil0-0Dưới
UKR D220/04/24Ahrobiznes Volochysk1-1FSC MariupolH  Dướic0-0Dưới
UKR D212/04/24SC Poltava2-1Ahrobiznes VolochyskB  Trênl0-1Trên
UKR D206/04/24Ahrobiznes Volochysk1-0FC Inhulets PetroveT  Dướil0-0Dưới
UKR D229/03/24Livyi Bereh Kyiv3-0Ahrobiznes VolochyskB  Trênl2-0Trên
UKR D224/03/24Ahrobiznes Volochysk0-0Viktoriya MykolaivkaH  Dướic0-0Dưới
INT CF15/03/24Ahrobiznes Volochysk1-2Metalist KharkivB  Trênl0-0Dưới
INT CF09/03/24Ahrobiznes Volochysk0-0Zvyahel NVH  Dướic0-0Dưới
INT CF06/03/24Ahrobiznes Volochysk2-1Khust CityT  Trênl1-0Trên
INT CF29/02/24Metalist Kharkiv2-3Ahrobiznes VolochyskT  Trênl0-2Trên
INT CF25/02/24Ahrobiznes Volochysk2-0Khust CityT  Dướic0-0Dưới
INT CF21/02/24Ahrobiznes Volochysk0-2FC Bukovyna ChernivtsiB  Dướic0-2Trên
INT CF17/02/24Ahrobiznes Volochysk0-1Prykarpattia Ivano FrankivskB  Dướil0-0Dưới
INT CF04/02/24Ahrobiznes Volochysk1-1Rukh Lviv BH  Dướic1-0Trên
UKR D224/11/23Prykarpattia Ivano Frankivsk2-0Ahrobiznes VolochyskB  Dướic1-0Trên
UKR D218/11/23Ahrobiznes Volochysk3-0FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênl1-0Trên
UKR D212/11/23FC Karpaty Lviv3-0Ahrobiznes VolochyskB  Trênl2-0Trên
UKR D203/11/23Ahrobiznes Volochysk2-1Nyva TernopilT  Trênl1-0Trên
UKR D227/10/23Podillya Khmelnytskyi0-1Ahrobiznes VolochyskT  Dướil0-0Dưới
UKR D221/10/23Ahrobiznes Volochysk3-0Khust CityT  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 4 3 0 0 0 2 0 5
40.00% 20.00% 40.00% 46.15% 30.77% 23.08% 0.00% 0.00% 0.00% 28.57% 0.00% 71.43%
Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 90 31 0 91 91
Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 31 40 52 33 26 60 67 28 27
17.03% 21.98% 28.57% 18.13% 14.29% 32.97% 36.81% 15.38% 14.84%
Sân nhà 22 16 26 13 11 27 27 16 18
25.00% 18.18% 29.55% 14.77% 12.50% 30.68% 30.68% 18.18% 20.45%
Sân trung lập 0 1 1 0 0 0 1 1 0
0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 9 23 25 20 15 33 39 11 9
9.78% 25.00% 27.17% 21.74% 16.30% 35.87% 42.39% 11.96% 9.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 8 13 0 6 1 2 1
38.46% 0.00% 61.54% 68.42% 0.00% 31.58% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân nhà 3 0 4 4 0 2 0 1 0
42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 3 8 0 4 1 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Ahrobiznes Volochysk(FC Ahrobiznes Volochysk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D204/05/2024 20:00Ahrobiznes VolochyskVSLivyi Bereh Kyiv
UKR D211/05/2024 20:00FC Inhulets PetroveVSAhrobiznes Volochysk
UKR D218/05/2024 20:00Ahrobiznes VolochyskVSSC Poltava
UKR D225/05/2024 20:00FSC MariupolVSAhrobiznes Volochysk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Maksym Tyapkin
77Kristian Svystun
92Dmytro Shostak
Tiền vệ
6Vladyslav Tyshyninov
8Vitaliy Dmytro Teplyi
10Roman Kuzmyn
17Nazar Grytsak
21Roman Tolochko
23Danyil Volkov
27Denys Galenkov
97Vladyslav Zorenko
Hậu vệ
2Ivan Gavrushko
4Ruslan Barylyak
5Vitaliy Myachyn
14Roman Bilyi
22Sergiy Zayets
28Oleg Len
44Semen Datsenko
99Mykola Kvasny
Thủ môn
1Andriy Popovich
50Mykyta Minchev
71Danylo Khmelovskyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.