Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ironi Tiberias

Thành lập: 2006
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Tiberias
Sức chứa: 4500
Địa chỉ: Tiberias
Ironi Tiberias - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D203/05/24Ironi Tiberias*2-0Bnei Yehuda Tel AvivT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ISR D226/04/24Hapoel Umm Al Fahm0-2Ironi Tiberias*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D219/04/24Ironi Tiberias*3-1Ironi Ramat HasharonT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ISR D212/04/24Ironi Tiberias*2-2Maccabi HerzliyaH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ISR D205/04/24Hapoel Umm Al Fahm0-0Ironi Tiberias*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D229/03/24Hapoel Ramat Gan FC0-0Ironi Tiberias*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D219/03/24Kafr Qasim1-2Ironi Tiberias*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ISR D213/03/24Ironi Tiberias1-0Hapoel Ironi Kiryat Shmona*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ISR D208/03/24Ironi Tiberias*1-1Hapoel Kfar SabaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D205/03/24Ihud Bnei Shfaram1-2Ironi Tiberias*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ISR CUP29/02/24Hapoel Beer Sheva*1-0Ironi TiberiasB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D223/02/24Ironi Tiberias*0-1Maccabi Kabilio JaffaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D216/02/24Hapoel Natzrat Illit1-1Ironi Tiberias*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D209/02/24Ironi Tiberias*0-2Hapoel AfulaB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ISR D207/02/24Hapoel Rishon Lezion1-3Ironi Tiberias*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ISR D202/02/24Ironi Tiberias*1-2Bnei Yehuda Tel AvivB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR CUP26/01/24F.C. Ashdod(T)*0-2Ironi TiberiasT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ISR D223/01/24Ironi Ramat Hasharon0-2Ironi Tiberias*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ISR D212/01/24Ironi Tiberias*1-1Hapoel Acre FCH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ISR D205/01/24Sektzia Nes Tziona2-3Ironi Tiberias*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 3 3 3 1 0 0 6 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Ironi Tiberias - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 150 225 117 7 228 271
Ironi Tiberias - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 99 151 71 62 139 160 111 89
23.25% 19.84% 30.26% 14.23% 12.42% 27.86% 32.06% 22.24% 17.84%
Sân nhà 66 49 74 29 22 65 68 56 51
27.50% 20.42% 30.83% 12.08% 9.17% 27.08% 28.33% 23.33% 21.25%
Sân trung lập 4 4 5 1 4 4 9 4 1
22.22% 22.22% 27.78% 5.56% 22.22% 22.22% 50.00% 22.22% 5.56%
Sân khách 46 46 72 41 36 70 83 51 37
19.09% 19.09% 29.88% 17.01% 14.94% 29.05% 34.44% 21.16% 15.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ironi Tiberias - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 3 62 43 0 36 9 7 10
50.38% 2.29% 47.33% 54.43% 0.00% 45.57% 34.62% 26.92% 38.46%
Sân nhà 37 0 38 10 0 9 5 3 4
49.33% 0.00% 50.67% 52.63% 0.00% 47.37% 41.67% 25.00% 33.33%
Sân trung lập 4 1 4 5 0 3 0 1 0
44.44% 11.11% 44.44% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 25 2 20 28 0 24 4 3 6
53.19% 4.26% 42.55% 53.85% 0.00% 46.15% 30.77% 23.08% 46.15%
Ironi Tiberias - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D207/05/2024 23:59Hapoel Ironi Kiryat ShmonaVSIroni Tiberias
ISR D210/05/2024 21:00Ironi TiberiasVSHapoel Natzrat Illit
ISR D217/05/2024 21:00Ironi TiberiasVSMaccabi Kabilio Jaffa
ISR D224/05/2024 21:00Maccabi HerzliyaVSIroni Tiberias
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Julio Cesar
11Basel Shaban
14Waheb Habiballah
21Omer Buaron
71Ahmed Abed
77Sapir Razon
Tiền vệ
6Shon Weisz
8Eitan Velblum
10Yaniv Brik
15Eilon Elimelech
17Snir Talias
20Franco Eduardo Mazurek
26Amir Lavi
28Gershon Koffie
99Haroon Shapso
Hậu vệ
16Namir Aga
23Ben Vahaba
51Eli Balilti
72Shay Konstantini
79Yakov Ababa
Thủ môn
1Dan Drori
60Tal Bomshtein
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.