Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's)

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Nagano
Website: http://parceiro.co.jp/club/ladies/
Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE12/05/24Nữ Nagano Parceiro1-2Cerezo Osaka Sakai Women's*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN WE06/05/24Nữ Nagano Parceiro0-3Tokyo Verdy Beleza Women's*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN WE03/05/24Sanfrecce Hiroshima Women's*2-0Nữ Nagano ParceiroB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN WE28/04/24Nữ Nagano Parceiro1-1Nữ Sayama FCH  Dướic0-0Dưới
JPN WE21/04/24Nữ Albirex Niigata*4-1Nữ Nagano ParceiroB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
JPN WE18/04/24Nữ Nagano Parceiro*2-2Nữ Mynavi SendaiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
JPN WE14/04/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara*2-0Nữ Nagano ParceiroB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
JPN WE31/03/24Nữ Nagano Parceiro3-5Nữ Urawa Reds*B1:0Thua kèoTrênc2-5Trên
JPN WE24/03/24Nữ INAC*3-0Nữ Nagano ParceiroB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN WE20/03/24Nữ Đại học Kanagawa1-1Nữ Nagano Parceiro*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN WE16/03/24Nữ Nagano Parceiro*1-2Omiya Ardija Women'sB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN WE09/03/24Nữ Mynavi Sendai*1-1Nữ Nagano ParceiroH0:0HòaDướic1-0Trên
JPN WE03/03/24Nữ Nagano Parceiro2-1Nữ Jef U Ichi.Ichihara*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN WE30/12/23Nữ Sayama FC1-0Nữ Nagano Parceiro*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN WE24/12/23Nữ Urawa Reds*3-1Nữ Nagano ParceiroB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN WCup17/12/23Nữ Nagano Parceiro1-4Nữ Albirex Niigata*B0:0Thua kèoTrênl1-3Trên
JPN WE09/12/23Nữ Nagano Parceiro1-1Nữ INAC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE26/11/23Nữ Nagano Parceiro*0-0Nữ Albirex NiigataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN WE23/11/23Cerezo Osaka Sakai Women's*0-1Nữ Nagano ParceiroT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WE18/11/23Nữ Nagano Parceiro1-0Sanfrecce Hiroshima Women's*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 2hòa(10.53%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 4 5 0 0 0 1 2 6
15.00% 30.00% 55.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 136 113 21 178 168
Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 60 65 64 88 106 101 66 73
19.94% 17.34% 18.79% 18.50% 25.43% 30.64% 29.19% 19.08% 21.10%
Sân nhà 40 30 36 28 40 43 55 33 43
22.99% 17.24% 20.69% 16.09% 22.99% 24.71% 31.61% 18.97% 24.71%
Sân trung lập 0 2 2 2 4 6 2 2 0
0.00% 20.00% 20.00% 20.00% 40.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 29 28 27 34 44 57 44 31 30
17.90% 17.28% 16.67% 20.99% 27.16% 35.19% 27.16% 19.14% 18.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 1 36 29 6 45 7 5 6
33.93% 1.79% 64.29% 36.25% 7.50% 56.25% 38.89% 27.78% 33.33%
Sân nhà 10 1 19 11 2 19 5 3 2
33.33% 3.33% 63.33% 34.38% 6.25% 59.38% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân trung lập 1 0 3 0 0 5 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 14 18 4 21 1 2 4
36.36% 0.00% 63.64% 41.86% 9.30% 48.84% 14.29% 28.57% 57.14%
Nữ Nagano Parceiro(Nagano Parceiro Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE19/05/2024 13:00Omiya Ardija Women'sVSNữ Nagano Parceiro
JPN WE25/05/2024 13:00Nữ Nagano ParceiroVSNữ Đại học Kanagawa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Kumi Yokoyama
Tiền vệ
6Shino Kunisawa
14Shiho Tomari
20Tomoyo Uchiyama
Hậu vệ
2Nami Tanaka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.