Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
4 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
5 |
0 |
4 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
Fredericia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
173 |
343 |
273 |
30 |
399 |
420 |
Fredericia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
191 |
143 |
192 |
155 |
138 |
194 |
240 |
192 |
193 |
23.32% |
17.46% |
23.44% |
18.93% |
16.85% |
23.69% |
29.30% |
23.44% |
23.57% |
Sân nhà |
96 |
64 |
82 |
68 |
60 |
81 |
109 |
88 |
92 |
25.95% |
17.30% |
22.16% |
18.38% |
16.22% |
21.89% |
29.46% |
23.78% |
24.86% |
Sân trung lập |
5 |
6 |
6 |
8 |
14 |
15 |
12 |
6 |
6 |
12.82% |
15.38% |
15.38% |
20.51% |
35.90% |
38.46% |
30.77% |
15.38% |
15.38% |
Sân khách |
90 |
73 |
104 |
79 |
64 |
98 |
119 |
98 |
95 |
21.95% |
17.80% |
25.37% |
19.27% |
15.61% |
23.90% |
29.02% |
23.90% |
23.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fredericia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
170 |
7 |
177 |
150 |
13 |
126 |
32 |
22 |
40 |
48.02% |
1.98% |
50.00% |
51.90% |
4.50% |
43.60% |
34.04% |
23.40% |
42.55% |
Sân nhà |
104 |
5 |
113 |
39 |
2 |
40 |
9 |
7 |
19 |
46.85% |
2.25% |
50.90% |
48.15% |
2.47% |
49.38% |
25.71% |
20.00% |
54.29% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
3 |
11 |
2 |
17 |
0 |
0 |
0 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
36.67% |
6.67% |
56.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
61 |
2 |
61 |
100 |
9 |
69 |
23 |
15 |
21 |
49.19% |
1.61% |
49.19% |
56.18% |
5.06% |
38.76% |
38.98% |
25.42% |
35.59% |
|
|
|
|