|
|
|
BK Skjold | | |
| | Thành lập: | 1915 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Sân nhà: | Österbro Stadion | Địa chỉ: | Boldklubben Skjold, P.H. Lings Alle 10, DK-2100 KØBENHAVN Ø, Denmark | Website: | http://www.bkskjold.dk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 2thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(75.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
2 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
18.18% |
36.36% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
BK Skjold - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
53 |
130 |
124 |
13 |
145 |
175 |
BK Skjold - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
41 |
69 |
50 |
109 |
100 |
107 |
60 |
53 |
15.94% |
12.81% |
21.56% |
15.63% |
34.06% |
31.25% |
33.44% |
18.75% |
16.56% |
Sân nhà |
27 |
24 |
28 |
24 |
52 |
45 |
60 |
23 |
27 |
17.42% |
15.48% |
18.06% |
15.48% |
33.55% |
29.03% |
38.71% |
14.84% |
17.42% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
3 |
1 |
2 |
1 |
1 |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
23 |
17 |
41 |
25 |
54 |
54 |
45 |
36 |
25 |
14.38% |
10.63% |
25.63% |
15.63% |
33.75% |
33.75% |
28.13% |
22.50% |
15.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
BK Skjold - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
16 |
1 |
15 |
31 |
2 |
48 |
1 |
3 |
3 |
50.00% |
3.13% |
46.88% |
38.27% |
2.47% |
59.26% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Sân nhà |
9 |
0 |
12 |
9 |
0 |
24 |
0 |
0 |
1 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
27.27% |
0.00% |
72.73% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
3 |
21 |
2 |
21 |
1 |
3 |
1 |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
47.73% |
4.55% |
47.73% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
BK Skjold - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|