Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSM Resita

Thành lập: 1926-5-25
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Resita
Sân nhà: Stadionul Mircea Chivu
Sức chứa: 12,500
Website: http://csmresita.com/
CSM Resita - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D203/05/24CSM Alexandria2-4CSM Resita*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D227/04/24CSM Resita*3-2Ceahlaul Piatra NeamtT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ROM D220/04/24FC Arges*0-1CSM ResitaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D213/04/24CSM Resita*2-1FC Metaloglobus BucurestiT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D206/04/24CSC Dumbravita1-0CSM ResitaB  Dướil0-0Dưới
ROM D230/03/24CSM Resita*1-1Unirea DejH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ROM D216/03/24FC Arges*1-0CSM ResitaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D209/03/24CSM Resita2-0Gloria BuzauT  Dướic2-0Trên
ROM D202/03/24 CSM Slatina*0-0CSM ResitaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D224/02/24CSM Resita3-1CSA Steaua Bucureti*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF02/02/24CSM Resita3-1Jiul PetrosaniT  Trênc2-1Trên
ROM D230/11/23CSC 1599 Selimbar2-2CSM ResitaH  Trênc1-1Trên
ROM D225/11/23CSM Resita*3-1CSM Alexandria T0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ROM D211/11/23Unirea Dej1-3CSM Resita*T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ROM D204/11/23CSM Resita*5-0FC Metaloglobus Bucuresti T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D228/10/23Chindia Targoviste*4-1CSM ResitaB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D221/10/23CSM Resita*1-1TunariH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D207/10/23CS Mioveni*2-1CSM ResitaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D230/09/23CSM Resita*1-1Viitorul Pandurii Targu JiuH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D223/09/23 CSM Resita3-2Concordia Chiajna T  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 1hòa(6.67%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 8 3 0 0 0 0 3 2 4
55.00% 25.00% 20.00% 72.73% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
CSM Resita - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 61 38 7 67 79
CSM Resita - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 21 35 36 15 39 48 28 31
26.71% 14.38% 23.97% 24.66% 10.27% 26.71% 32.88% 19.18% 21.23%
Sân nhà 20 11 16 12 8 15 21 16 15
29.85% 16.42% 23.88% 17.91% 11.94% 22.39% 31.34% 23.88% 22.39%
Sân trung lập 0 1 2 1 0 2 1 0 1
0.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 50.00% 25.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 19 9 17 23 7 22 26 12 15
25.33% 12.00% 22.67% 30.67% 9.33% 29.33% 34.67% 16.00% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSM Resita - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 1 13 16 2 16 5 2 3
36.36% 4.55% 59.09% 47.06% 5.88% 47.06% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân nhà 4 1 7 7 0 7 3 0 2
33.33% 8.33% 58.33% 50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 6 7 2 9 2 2 1
40.00% 0.00% 60.00% 38.89% 11.11% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Vlad Chera
9Sebastian Velcota
16Joseph Godwin
18Ciprian Rus
21Cristian Domil
Laurentiu Maxim
Tudor Cocis
Aboubacar Gakou
Mediop Ndiaye
Andrei Burlacu
Tiền vệ
4Bogdan Szijj
5Alin Ilie Dudea
8Francisc Cristea
10Marian Liviu Draghiceanu
17Ionut Popescu
22Gabriel Gombos
28Mihai Dolghi
29Alexandru Negru
Andrei Lascu
Robert Mihaly
David Pop
Mario Chiratc
David Dancea
Ianis Doana
Denis Gurin
Damian Isac
Alfred Mensah
Hậu vệ
6Alexandru Sabau
14Nicusor Fota
15Sergiu Rimovecz
23Andrei Rauta
Laurentiu Bala
Flavius Cega
Cornel Ardei
Stefan Nicolae Barboianu
Erico Constantino Da Silva
Thủ môn
Luis Spinu
Ionut Rus
Mario Contra
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.