|
|
|
Caersws | | |
| | Thành lập: | 1879 | Quốc tịch: | Xứ Wales | Thành phố: | Caersws | Sân nhà: | Recreation Ground | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | Caersws Football Club, Mr T.M.B. JONES, 3 Hafren Terrace, Main Street, CAERSWS, SY17 5ES, United Kingdom | Website: | http://www.caerswsfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 36.04(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 1hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Caersws - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
97 |
201 |
192 |
52 |
266 |
276 |
Caersws - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
78 |
113 |
100 |
136 |
136 |
160 |
119 |
127 |
21.22% |
14.39% |
20.85% |
18.45% |
25.09% |
25.09% |
29.52% |
21.96% |
23.43% |
Sân nhà |
54 |
39 |
64 |
51 |
69 |
65 |
87 |
64 |
61 |
19.49% |
14.08% |
23.10% |
18.41% |
24.91% |
23.47% |
31.41% |
23.10% |
22.02% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
61 |
39 |
49 |
49 |
67 |
71 |
73 |
55 |
66 |
23.02% |
14.72% |
18.49% |
18.49% |
25.28% |
26.79% |
27.55% |
20.75% |
24.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Caersws - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
5 |
13 |
1 |
5 |
2 |
4 |
1 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
68.42% |
5.26% |
26.32% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
Sân nhà |
6 |
0 |
4 |
3 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
10 |
1 |
2 |
1 |
3 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
76.92% |
7.69% |
15.38% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Caersws - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|