|
|
|
Dessel Sport | | |
| | Thành lập: | 1926 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Dessel | Sân nhà: | Stade Armand Melis | Sức chứa: | 4,284 | Địa chỉ: | Koninklijke Football Club Dessel Sport, Klaaseind 28, BE-2480 DESSEL, Belgium | Website: | http://www.kfcdesselsport.be/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 8thắng kèo(72.73%), 1hòa(9.09%), 2thua kèo(18.18%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
6 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Dessel Sport - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
170 |
300 |
216 |
25 |
353 |
358 |
Dessel Sport - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
128 |
160 |
122 |
160 |
209 |
228 |
137 |
137 |
19.83% |
18.00% |
22.50% |
17.16% |
22.50% |
29.40% |
32.07% |
19.27% |
19.27% |
Sân nhà |
91 |
77 |
79 |
58 |
67 |
88 |
120 |
73 |
91 |
24.46% |
20.70% |
21.24% |
15.59% |
18.01% |
23.66% |
32.26% |
19.62% |
24.46% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
0 |
1 |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
49 |
50 |
81 |
63 |
91 |
119 |
106 |
64 |
45 |
14.67% |
14.97% |
24.25% |
18.86% |
27.25% |
35.63% |
31.74% |
19.16% |
13.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dessel Sport - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
30 |
0 |
34 |
79 |
6 |
90 |
16 |
10 |
20 |
46.88% |
0.00% |
53.13% |
45.14% |
3.43% |
51.43% |
34.78% |
21.74% |
43.48% |
Sân nhà |
26 |
0 |
33 |
25 |
1 |
31 |
11 |
6 |
15 |
44.07% |
0.00% |
55.93% |
43.86% |
1.75% |
54.39% |
34.38% |
18.75% |
46.88% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
1 |
51 |
5 |
57 |
5 |
4 |
5 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
45.13% |
4.42% |
50.44% |
35.71% |
28.57% |
35.71% |
Dessel Sport - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
BEL AD1 | 12/05/2024 02:00 | KVK Tienen | VS | Dessel Sport |
|
|
|
|