Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grobinas SC/LFS

Thành lập: 2009
Quốc tịch: Latvia
Sức chứa: 200
Grobinas SC/LFS - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D102/05/24Riga FC*2-0Grobinas SC/LFSB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
LAT D128/04/24Jelgava*2-1Grobinas SC/LFSB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
LAT D123/04/24Grobinas SC/LFS(T)0-4Rigas Futbola skolaB  Trênc0-2Trên
LAT D118/04/24Grobinas SC/LFS3-2FK Liepaja*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
LAT D113/04/24 Grobinas SC/LFS(T)3-0Metta/LU Riga*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
LAT D109/04/24Valmieras FK*1-1Grobinas SC/LFS H0:1 3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
LAT D104/04/24Tukums-2000*2-0Grobinas SC/LFSB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
LAT D131/03/24Grobinas SC/LFS1-1FK Auda*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
LAT D116/03/24 BFC Daugavpils2-0Grobinas SC/LFSB  Dướic1-0Trên
LAT D110/03/24 Grobinas SC/LFS0-1Riga FC*B2 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF14/02/24Grobinas SC/LFS0-2SiauliaiB  Dướic 
INT LWL11/02/24Grobinas SC/LFS5-1FC KuressaareT  Trênc2-1Trên
INT LWL04/02/24Trans Narva*4-1Grobinas SC/LFSB0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
INT LWL28/01/24Vaprus Parnu1-4Grobinas SC/LFS T  Trênl0-1Trên
INT LWL22/01/24Grobinas SC/LFS4-1Tartu JK TammekaT  Trênl3-1Trên
LAT D212/11/23Tukums-2000 II0-5Grobinas SC/LFST  Trênl0-3Trên
LAT D204/11/23Grobinas SC/LFS1-0Leevon PPKT  Dướil1-0Trên
LAT D229/10/23FK Smiltene BJSS1-2Grobinas SC/LFST  Trênl0-0Dưới
LAT D221/10/23AFA Olaine1-1Grobinas SC/LFS H  Dướic0-1Trên
LAT D208/10/23Grobinas SC/LFS2-0Skanstes SKT  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 1 2 1 0 1 3 2 5
45.00% 15.00% 40.00% 62.50% 12.50% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Grobinas SC/LFS - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 16 63 77 39 98 97
Grobinas SC/LFS - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 70 29 20 22 54 40 40 43 72
35.90% 14.87% 10.26% 11.28% 27.69% 20.51% 20.51% 22.05% 36.92%
Sân nhà 45 13 9 12 18 14 15 21 47
46.39% 13.40% 9.28% 12.37% 18.56% 14.43% 15.46% 21.65% 48.45%
Sân trung lập 1 0 0 0 2 2 0 0 1
33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 0.00% 33.33%
Sân khách 24 16 11 10 34 24 25 22 24
25.26% 16.84% 11.58% 10.53% 35.79% 25.26% 26.32% 23.16% 25.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grobinas SC/LFS - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 0 8 0 3 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 2 0 0 4 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 0 2 0 0 2
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Grobinas SC/LFS - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LAT D107/05/2024 22:30Grobinas SC/LFSVSBFC Daugavpils
LAT D111/05/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSFK Auda
LAT D116/05/2024 23:00Tukums-2000VSGrobinas SC/LFS
LAT D120/05/2024 22:30Grobinas SC/LFSVSValmieras FK
LAT D125/05/2024 21:00Metta/LU RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D129/05/2024 23:00FK LiepajaVSGrobinas SC/LFS
LAT D102/06/2024 19:00Rigas Futbola skolaVSGrobinas SC/LFS
LAT D116/06/2024 21:00Grobinas SC/LFSVSJelgava
LAT D122/06/2024 19:00Grobinas SC/LFSVSRiga FC
LAT D127/06/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSBFC Daugavpils
LAT D103/07/2024 01:00FK AudaVSGrobinas SC/LFS
LAT D108/07/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSTukums-2000
LAT D121/07/2024 19:00Valmieras FKVSGrobinas SC/LFS
LAT D127/07/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSMetta/LU Riga
LAT D103/08/2024 23:00FK LiepajaVSGrobinas SC/LFS
LAT D112/08/2024 01:00Rigas Futbola skolaVSGrobinas SC/LFS
LAT D123/08/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSJelgava
LAT D131/08/2024 23:00Riga FCVSGrobinas SC/LFS
LAT D115/09/2024 21:00BFC DaugavpilsVSGrobinas SC/LFS
LAT D122/09/2024 23:00FK AudaVSGrobinas SC/LFS
LAT D128/09/2024 21:00Grobinas SC/LFSVSTukums-2000
LAT D104/10/2024 23:00Grobinas SC/LFSVSValmieras FK
LAT D120/10/2024 19:00Metta/LU RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D126/10/2024 19:00Grobinas SC/LFSVSFK Liepaja
LAT D103/11/2024 19:00Grobinas SC/LFSVSRigas Futbola skola
LAT D109/11/2024 19:00JelgavaVSGrobinas SC/LFS
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Emils Knapsis
9Roberts Melkis
20Markuss Kruglauzs
21Denys Galata
24Pape Diouf Ndiaye Doudou
Rodrigo Gaucis
Tiền vệ
2Ivo Gaucis
3Davids Druzinins
5Roberts Untulis
6Yasuhiro Hanada
10Devids Dobrecovs
12Rudolfs Melkis
15Roberts Pirktins
16Kristers Cudars
19Andris Krusatins
23Maksims Fjodorovs
Peteris Dzerins
Martins Raihs
Ralfs Bethers
Pauls Rodrigo Borisovs
Hậu vệ
4Artiom Rozgoniuc
7Janis Krautmanis
11Antons Tumanovs
13Ralfs Dzerins
14Krisjanis Rupeiks
18Karlis Mikulskis
Raimonds Samietis
Thủ môn
1Artem Malysh
31Gustavs Krists Sukste
32Nikita Pincuks
Deins Polis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.