Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Roskilde

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Roskilde
Sân nhà: Roskilde Idraetspark
Sức chứa: 6,000
Địa chỉ: Roskilde Boldklub af 1906, Møllehusvej 6, DK-4000 Roskilde, Denmark
Website: http://www.fc-roskilde.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.94(bình quân)
Giá trị đội hình: 2,54 Mill. €
FC Roskilde - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D2-A27/04/24Middelfart2-0FC RoskildeB  Dướic1-0Trên
DEN D2-A20/04/24FC Roskilde*1-1AB GladsaxeH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN D2-A13/04/24Nykobing Falster0-5FC RoskildeT  Trênl0-2Trên
DEN D2-A06/04/24FA 20000-1FC RoskildeT  Dướil0-1Trên
DEN D2-A01/04/24FC Roskilde*0-1FC Aarhus FremadB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN D2-A28/03/24Esbjerg FB4-2FC RoskildeB  Trênc1-0Trên
DEN D2-A23/03/24FC Roskilde*3-0Nykobing FalsterT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN D2-A16/03/24Hellerup IK2-3FC Roskilde*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
DEN D2-A09/03/24FC Roskilde3-1MiddelfartT  Trênc0-0Dưới
INT CF02/03/24FC Roskilde0-1BK FremB  Dướil0-0Dưới
INT CF24/02/24Riga FC(T)3-1FC RoskildeB  Trênc2-0Trên
INT CF18/02/24FC Roskilde1-2Naestved*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF03/02/24 FC Roskilde2-0Vanlose IFT  Dướic1-0Trên
INT CF01/02/24B93 Copenhagen(T)*1-1FC RoskildeH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24FC Helsingor*3-4FC RoskildeT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
DEN D2-A18/11/23Thisted FC1-3FC Roskilde*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN D2-A11/11/23FC Roskilde*2-0Fremad AmagerT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN D2-A05/11/23AB Gladsaxe1-1FC Roskilde*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
DEN D2-A28/10/23FC Roskilde4-4Brabrand IFH  Trênc2-1Trên
DEN D2-A21/10/23 Skive IK1-2FC Roskilde T  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 3 0 1 1 6 1 2
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 66.67% 11.11% 22.22%
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 323 251 28 355 382
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 130 155 139 139 167 216 192 162
23.61% 17.64% 21.03% 18.86% 18.86% 22.66% 29.31% 26.05% 21.98%
Sân nhà 84 71 74 67 48 72 100 95 77
24.42% 20.64% 21.51% 19.48% 13.95% 20.93% 29.07% 27.62% 22.38%
Sân trung lập 6 4 9 1 4 9 6 7 2
25.00% 16.67% 37.50% 4.17% 16.67% 37.50% 25.00% 29.17% 8.33%
Sân khách 84 55 72 71 87 86 110 90 83
22.76% 14.91% 19.51% 19.24% 23.58% 23.31% 29.81% 24.39% 22.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Roskilde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 89 4 81 118 10 121 21 21 28
51.15% 2.30% 46.55% 47.39% 4.02% 48.59% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân nhà 62 4 50 41 3 33 11 12 19
53.45% 3.45% 43.10% 53.25% 3.90% 42.86% 26.19% 28.57% 45.24%
Sân trung lập 3 0 4 9 0 4 1 1 0
42.86% 0.00% 57.14% 69.23% 0.00% 30.77% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 24 0 27 68 7 84 9 8 9
47.06% 0.00% 52.94% 42.77% 4.40% 52.83% 34.62% 30.77% 34.62%
FC Roskilde - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D2-A04/05/2024 01:00FC RoskildeVSFC Aarhus Fremad
DEN D2-A12/05/2024 20:00Esbjerg FBVSFC Roskilde
DEN D2-A18/05/2024 20:00FC RoskildeVSMiddelfart
DEN D2-A25/05/2024 01:00AB GladsaxeVSFC Roskilde
DEN D2-A01/06/2024 01:00FC RoskildeVSNykobing Falster
DEN D2-A08/06/2024 20:00FC RoskildeVSEsbjerg FB
DEN D2-A15/06/2024 20:00FC Aarhus FremadVSFC Roskilde
Tôi muốn nói
Tiền đạo
21Casper Greening
Tiền vệ
8Philip Rasmussen
15Oliver Lauritsen
16Henrik Ravensbeck
18Oskar Hoybye
19Gustav Rasmussen
Hậu vệ
4Daniel Segev Jorgensen
12Mattheo Cliford
17Andreas Hermansen
22Simon Christoffersen
Thủ môn
30Frederik Vang Larsen
32Sebastian Blynov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.