Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's)

Thành lập: 1966
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Prague
Sân nhà: Na Chvalech
Sức chứa: 3,400
Website: http://https://www.slavia.cz/
Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE WD111/05/24 Slovan Liberec Women's1-6Nữ Slavia PrahaT  Trênl0-2Trên
CZE WCup08/05/24Nữ Slavia Praha(T)*2-0Nữ Synot SlovackoT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE WD104/05/24Nữ Synot Slovacko0-3Nữ Slavia PrahaT  Trênl0-2Trên
CZE WD127/04/24Nữ Slavia Praha4-1Nữ Sparta PrahaT  Trênl1-0Trên
CZE WD120/04/24Nữ Slavia Praha4-2Slovan Liberec Women'sT  Trênc1-1Trên
CZE WCup14/04/24Nữ Sparta Praha0-4Nữ Slavia PrahaT  Trênc0-1Trên
CZE WD130/03/24Nữ Slavia Praha10-0Nữ PardubiceT  Trênc5-0Trên
CZE WD124/03/24Lokomotiva Brno Women's0-11Nữ Slavia PrahaT  Trênl0-6Trên
CZE WD116/03/24Nữ Slavia Praha3-3Nữ Sparta PrahaH  Trênc3-2Trên
CZE WD109/03/24Slovan Liberec Women's1-4Nữ Slavia Praha*T3:0HòaTrênl0-2Trên
CZE WCup02/03/24Lokomotiva Brno Women's0-6Nữ Slavia PrahaT  Trênc 
INT CF11/02/24Nữ Slavia Praha2-1Nữ KatowiceT  Trênl0-0Dưới
UEFA WUC01/02/24Nữ Lyonnais*2-2Nữ Slavia PrahaH0:4 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA WUC26/01/24Nữ Slavia Praha0-1Brann Women's*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WUC19/01/24Nữ Slavia Praha(T)*1-0FSK St Polten Spratzern Women'sT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA WUC14/12/23FSK St Polten Spratzern Women's*0-0Nữ Slavia PrahaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA WUC23/11/23Brann Women's*1-0Nữ Slavia PrahaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA WUC15/11/23Nữ Slavia Praha0-9Nữ Lyonnais*B3 1/4:0Thua kèoTrênl0-6Trên
CZE WD110/11/23Nữ Slavia Praha*3-0Nữ Synot SlovackoT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE WD104/11/23Nữ FC Viktoria Plzen0-5Nữ Slavia PrahaT  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 2hòa(22.22%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 5 1 2 2 0 0 7 2 1
70.00% 15.00% 15.00% 62.50% 12.50% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 26 66 119 117 154 174
Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 26 31 16 29 33 36 39 220
68.90% 7.93% 9.45% 4.88% 8.84% 10.06% 10.98% 11.89% 67.07%
Sân nhà 116 11 14 9 12 16 13 19 114
71.60% 6.79% 8.64% 5.56% 7.41% 9.88% 8.02% 11.73% 70.37%
Sân trung lập 3 1 1 0 1 0 3 1 2
50.00% 16.67% 16.67% 0.00% 16.67% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 107 14 16 7 16 17 20 19 104
66.88% 8.75% 10.00% 4.38% 10.00% 10.63% 12.50% 11.88% 65.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 3 13 21 0 13 0 2 1
55.56% 8.33% 36.11% 61.76% 0.00% 38.24% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 9 1 7 8 0 5 0 1 1
52.94% 5.88% 41.18% 61.54% 0.00% 38.46% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 1 1 2 0 0 1 0 0 0
25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 1 4 13 0 7 0 1 0
66.67% 6.67% 26.67% 65.00% 0.00% 35.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Nữ Slavia Praha(Slavia Praha Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE WD118/05/2024 20:00Nữ Sparta PrahaVSNữ Slavia Praha
CZE WD125/05/2024 20:00Nữ Slavia PrahaVSNữ Synot Slovacko
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Kristyna Ruzickova
9Marjolen Nekesa
10Martina Surnovska
11Franny Cerna
16Tereza Szewieczkova
19Petra Divisova
21Katerina Vithova
23Karolina Krivska
28Tamara Moravkova
29Aneta Surova
Tiền vệ
4Denisa Tenkratova
6Michaela Khyrova
12Denisa Vesela
13Kristina Kosikova
18Albina Goretkiova
25Tereza Krejcirikova
30Molly McLaughlin
Hậu vệ
5Michelle Xiao
7Simona Necidova
14Lucie Bendova
17Gabriela Slajsova
20Diana Bartovicova
77Alika Keene
Thủ môn
1Olivie Lukasova
26Tereza Fuchsova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.