Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Attard

Thành lập: 1974
Quốc tịch: Malta
Thành phố: Attard
Sân nhà: Sirens Stadium
Sức chứa: 1500
Attard - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAL D227/04/24Msida St. Joseph1-1AttardH  Dướic1-1Trên
MAL D220/04/24Attard1-0Tarxien Rainbows F.C.T  Dướil0-0Dưới
MAL D213/04/24St. Andrews2-1AttardB  Trênl2-1Trên
MAL D207/04/24Attard0-6Zebbug RangersB  Trênc0-2Trên
MAL D217/03/24Swieqi United0-2AttardT  Dướic0-1Trên
MAL D210/03/24Attard0-1Zejtun CorinthiansB  Dướil0-0Dưới
MAL D203/03/24Lija Athletic0-2AttardT  Dướic0-1Trên
MAL D218/02/24Attard1-2Luqa St. Andrew'sB  Trênl1-1Trên
MAL D210/02/24Fgura United1-0AttardB  Dướil0-0Dưới
MAL D204/02/24Senglea Athletic2-0AttardB  Dướic1-0Trên
MAL D227/01/24 Swieqi United1-1Attard H  Dướic0-1Trên
MAL D220/01/24Attard1-1Zejtun CorinthiansH  Dướic0-1Trên
MAL Cup13/01/24Birkirkara FC3-1AttardB  Trênc0-0Dưới
MAL D206/01/24Zebbug Rangers1-1AttardH  Dướic0-1Trên
MAL D217/12/23 Attard2-3Lija Athletic B  Trênl1-0Trên
MAL D209/12/23Attard1-2Fgura UnitedB  Trênl1-0Trên
MAL D203/12/23Melita FC1-0Attard B  Dướil0-0Dưới
MAL D226/11/23Zurrieq1-1AttardH  Dướic0-0Dưới
MAL D204/11/23Attard0-6MarsaB  Trênc0-4Trên
MAL D229/10/23Msida St. Joseph2-1AttardB  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 1 6 0 0 0 2 4 6
15.00% 25.00% 60.00% 12.50% 12.50% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00%
Attard - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 29 22 2 32 34
Attard - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 7 10 15 13 21 17 30 13 6
10.61% 15.15% 22.73% 19.70% 31.82% 25.76% 45.45% 19.70% 9.09%
Sân nhà 4 4 9 6 13 10 15 6 5
11.11% 11.11% 25.00% 16.67% 36.11% 27.78% 41.67% 16.67% 13.89%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 6 6 7 8 7 15 7 1
10.00% 20.00% 20.00% 23.33% 26.67% 23.33% 50.00% 23.33% 3.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Attard - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Leonard Alla
10Andre Hili
13Lee Borg
28Jake Micallef
98Nicolai Sammut
Luke Micallef
Tiền vệ
6Fabian Zammit
7Glending Farrugia
17Bledi Alla
21Mattia Del Negro
70Calvin Camilleri
Giles Ciantar
Christian Farrugia
Lydon Cuschieri
Daniel Gauci
Nicolas Schembri
Brooklyn Sciberras
Ayrton Azzopardi
Andrew Agius
Luca Martinelli
Hậu vệ
2Liam Magnion
3Ryan Caruana
5Adrian Paul Sammut
8Dale Joseph Ellul
14Keith Fedele
19Justin Cassar
79Luke Matthew Bugeja
Camilo del Castillo Escobar
Dylan Mintoff
Lydon Cilia
Owen Tabone
Gianluca Siminana
Isaac Bray
Jesmar Degabriele
Edward Azzopardi
Thủ môn
12Malcolm Attard
23Chrislor Cini
29Isaac Falzon
84Luke Attard
93Zach Valletta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.