Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gornik Polkowice

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Polkowice
Sân nhà: Kopalniana Street Stadium
Sức chứa: 4,365
Địa chỉ: Kopalniana 4, 59-100 Polkowice
Website: http://www.ksgornik.com.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.52(bình quân)
Gornik Polkowice - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D415/05/24 Rakow Czestochowa B*1-2Gornik PolkowiceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D411/05/24Gornik Polkowice1-1Pniowek PawlowiceH  Dướic0-0Dưới
POL D405/05/24Slask Wroclaw B0-0Gornik PolkowiceH  Dướic0-0Dưới
POL D427/04/24Gornik Polkowice4-0MKS Kluczbork T  Trênc1-0Trên
POL D420/04/24 Gornik Polkowice2-1Gwarek Tarnowskie GoryT  Trênl2-0Trên
POL D413/04/24 Gornik Zabrze II*2-0Gornik PolkowiceB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
POL D406/04/24Gornik Polkowice1-1Warta Gorzow WielkopolskiH  Dướic0-0Dưới
POL D430/03/24 Odra Byt. OdrzaNski4-0Gornik PolkowiceB  Trênc3-0Trên
POL D423/03/24LKS Goczalkowice Zdroj2-1Gornik Polkowice* B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D416/03/24LZS Starowice Dolne1-2Gornik PolkowiceT  Trênl1-1Trên
POL D409/03/24Gornik Polkowice0-1Unia Turza SlaskaB  Dướil0-1Trên
POL D402/03/24Sleza Wroclaw2-3Gornik PolkowiceT  Trênl1-1Trên
INT CF17/02/24 Gornik Polkowice1-2Stilon Gorzow WielkopolskiB  Trênl1-1Trên
INT CF10/02/24Carina Gubin1-2Gornik PolkowiceT  Trênl1-2Trên
INT CF31/01/24Gornik Polkowice0-1Karkonosze J. GoraB  Dướil0-0Dưới
INT CF27/01/24Chrobry Glogow3-2Gornik PolkowiceB  Trênl2-0Trên
INT CF13/01/24Gornik Polkowice4-2Zaglebie Lubin B*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D425/11/23Gornik Polkowice4-1Carina GubinT  Trênl2-0Trên
POL D418/11/23Gornik Polkowice1-1BTS Rekord Bielsko-Biala*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D411/11/23Karkonosze J. Gora2-0Gornik PolkowiceB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 3 3 0 0 0 4 1 5
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Gornik Polkowice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 134 259 146 13 276 276
Gornik Polkowice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 96 150 99 110 163 188 109 92
17.57% 17.39% 27.17% 17.93% 19.93% 29.53% 34.06% 19.75% 16.67%
Sân nhà 58 53 73 48 34 64 89 58 55
21.80% 19.92% 27.44% 18.05% 12.78% 24.06% 33.46% 21.80% 20.68%
Sân trung lập 4 2 7 3 3 7 4 5 3
21.05% 10.53% 36.84% 15.79% 15.79% 36.84% 21.05% 26.32% 15.79%
Sân khách 35 41 70 48 73 92 95 46 34
13.11% 15.36% 26.22% 17.98% 27.34% 34.46% 35.58% 17.23% 12.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gornik Polkowice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 1 43 48 2 49 8 6 7
40.54% 1.35% 58.11% 48.48% 2.02% 49.49% 38.10% 28.57% 33.33%
Sân nhà 24 1 35 15 0 9 5 4 5
40.00% 1.67% 58.33% 62.50% 0.00% 37.50% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân trung lập 1 0 2 7 0 3 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 6 26 2 37 3 2 1
45.45% 0.00% 54.55% 40.00% 3.08% 56.92% 50.00% 33.33% 16.67%
Gornik Polkowice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D418/05/2024 21:00Gornik PolkowiceVSLechia Zielona Gora
POL D425/05/2024 23:00Stilon Gorzow WielkopolskiVSGornik Polkowice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Mariusz Szuszkiewicz
22Adam Mazurowski
23Eryk Sobkow
29Filip Baranowski
37Mateusz Piatkowski
Tiền vệ
6Rafał Karmelita
8Bruno Zoladz
10Maciej Palaszewski
11Dominik Radziemski
16Maciej Bancewicz
21Maciej Sowinski
30Kamil Waclawczyk
31Dorian Krakowski
Hậu vệ
3Mateusz Magdziak
4Jaroslaw Ratajczak
5Pawel Kucharczyk
15Kacper Poczwardowski
25Karol Fryzowicz
84Marek Opalacz
Thủ môn
1Marcin Furtak
33Mateusz Malec
99Jakub Kopaniecki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.