|
|
|
Airdrieonians | | |
| | Thành lập: | 2002 | Quốc tịch: | Scotland | Sân nhà: | Excelsior Stadium | Sức chứa: | 10,101 | Địa chỉ: | Excelsior Stadium, Broomfield Park, Airdrie. ML6 8QZ. | Website: | http://www.airdriefc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 23.81(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
4 |
3 |
2 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
200 |
394 |
258 |
33 |
446 |
439 |
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
181 |
159 |
202 |
176 |
167 |
234 |
279 |
195 |
177 |
20.45% |
17.97% |
22.82% |
19.89% |
18.87% |
26.44% |
31.53% |
22.03% |
20.00% |
Sân nhà |
110 |
75 |
98 |
87 |
71 |
109 |
129 |
100 |
103 |
24.94% |
17.01% |
22.22% |
19.73% |
16.10% |
24.72% |
29.25% |
22.68% |
23.36% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
71 |
83 |
102 |
89 |
96 |
125 |
149 |
93 |
74 |
16.10% |
18.82% |
23.13% |
20.18% |
21.77% |
28.34% |
33.79% |
21.09% |
16.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Airdrieonians - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
4 |
131 |
199 |
9 |
177 |
55 |
38 |
56 |
54.39% |
1.35% |
44.26% |
51.69% |
2.34% |
45.97% |
36.91% |
25.50% |
37.58% |
Sân nhà |
114 |
4 |
97 |
67 |
0 |
56 |
23 |
21 |
35 |
53.02% |
1.86% |
45.12% |
54.47% |
0.00% |
45.53% |
29.11% |
26.58% |
44.30% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
47 |
0 |
33 |
130 |
9 |
121 |
32 |
17 |
21 |
58.75% |
0.00% |
41.25% |
50.00% |
3.46% |
46.54% |
45.71% |
24.29% |
30.00% |
Airdrieonians - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|