|
|
|
Orlando City B | | |
| | Thành lập: | 2015年6月30日 | Quốc tịch: | Mỹ | Sức chứa: | 3500 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Orlando City B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
28 |
81 |
48 |
12 |
75 |
94 |
Orlando City B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
26 |
44 |
31 |
49 |
47 |
64 |
34 |
24 |
11.24% |
15.38% |
26.04% |
18.34% |
28.99% |
27.81% |
37.87% |
20.12% |
14.20% |
Sân nhà |
9 |
13 |
28 |
11 |
19 |
14 |
32 |
18 |
16 |
11.25% |
16.25% |
35.00% |
13.75% |
23.75% |
17.50% |
40.00% |
22.50% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
13 |
16 |
20 |
30 |
33 |
32 |
16 |
8 |
11.24% |
14.61% |
17.98% |
22.47% |
33.71% |
37.08% |
35.96% |
17.98% |
8.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Orlando City B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
12 |
0 |
26 |
35 |
2 |
27 |
5 |
4 |
4 |
31.58% |
0.00% |
68.42% |
54.69% |
3.13% |
42.19% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
Sân nhà |
11 |
0 |
24 |
12 |
0 |
7 |
3 |
4 |
3 |
31.43% |
0.00% |
68.57% |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
23 |
2 |
20 |
2 |
0 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
51.11% |
4.44% |
44.44% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
|
|
|
|