|
|
|
Felgueiras | | |
| | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Felgueiras | Sân nhà: | Dr. Machado de Matos | Sức chứa: | 15,000 | Địa chỉ: | Rua D. Manuel I, Estádio Municipal Dr. Machado de Matos, 4610-163 Felgueiras | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Felgueiras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
47 |
79 |
33 |
4 |
91 |
72 |
Felgueiras - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
38 |
39 |
33 |
34 |
19 |
37 |
56 |
43 |
27 |
23.31% |
23.93% |
20.25% |
20.86% |
11.66% |
22.70% |
34.36% |
26.38% |
16.56% |
Sân nhà |
25 |
25 |
15 |
17 |
8 |
16 |
30 |
28 |
16 |
27.78% |
27.78% |
16.67% |
18.89% |
8.89% |
17.78% |
33.33% |
31.11% |
17.78% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
14 |
18 |
17 |
11 |
21 |
26 |
15 |
11 |
17.81% |
19.18% |
24.66% |
23.29% |
15.07% |
28.77% |
35.62% |
20.55% |
15.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Felgueiras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
32 |
3 |
23 |
11 |
0 |
9 |
5 |
5 |
5 |
55.17% |
5.17% |
39.66% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
22 |
3 |
14 |
2 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
56.41% |
7.69% |
35.90% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
9 |
9 |
0 |
8 |
1 |
2 |
4 |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
|
|
|
|