Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UNA Strassen - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D112/05/24FC Schifflingen0-2UNA StrassenT  Dướic0-1Trên
LUX D105/05/24UNA Strassen1-1Racing Union LuxembourgH  Dướic0-0Dưới
LUX Cup01/05/24UNA Strassen0-2Swift HesperangeB  Dướic0-2Trên
LUX D128/04/24FC Marisca Miersch2-3UNA Strassen T  Trênl1-0Trên
LUX Cup25/04/24 Yellow Boys Weiler0-2UNA StrassenT  Dướic0-1Trên
LUX D121/04/24UNA Strassen3-1Fola EschT  Trênc3-1Trên
LUX D114/04/24 Jeunesse Esch1-2UNA StrassenT  Trênl0-2Trên
LUX D107/04/24 UNA Strassen1-1FC Wiltz 71 H  Dướic0-0Dưới
LUX Cup04/04/24FF Norden 021-1UNA StrassenH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
LUX D131/03/24F91 Dudelange4-3UNA StrassenB  Trênl2-1Trên
LUX D117/03/24UNA Strassen0-1Progres NiederkornB  Dướil0-1Trên
LUX D110/03/24FC Differdange 032-0UNA StrassenB  Dướic0-0Dưới
LUX D103/03/24UNA Strassen0-0Victoria RosportH  Dướic0-0Dưới
LUX D125/02/24US Mondorf-les-Bains1-1UNA StrassenH  Dướic0-1Trên
LUX D118/02/24UNA Strassen1-0Union Titus PetangeT  Dướil0-0Dưới
LUX D111/02/24UN Kaerjeng 970-1UNA StrassenT  Dướil0-1Trên
INT CF27/01/24F91 Dudelange0-2UNA StrassenT  Dướic 
INT CF19/01/24Fola Esch0-2UNA StrassenT  Dướic0-1Trên
LUX D110/12/23Mondercange0-0UNA StrassenH  Dướic0-0Dưới
LUX D103/12/23UNA Strassen1-0FC SchifflingenT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 3 3 2 0 0 0 7 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 58.33% 25.00% 16.67%
UNA Strassen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 122 98 15 131 141
UNA Strassen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 48 57 36 68 64 82 67 59
23.16% 17.65% 20.96% 13.24% 25.00% 23.53% 30.15% 24.63% 21.69%
Sân nhà 35 26 25 14 31 30 30 36 35
26.72% 19.85% 19.08% 10.69% 23.66% 22.90% 22.90% 27.48% 26.72%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 28 22 32 22 37 34 52 31 24
19.86% 15.60% 22.70% 15.60% 26.24% 24.11% 36.88% 21.99% 17.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UNA Strassen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
UNA Strassen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D118/05/2024 23:59UNA StrassenVSMondercange
LUX D126/05/2024 22:00Swift HesperangeVSUNA Strassen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amine Zenadji
11Conrad Azong
17Bruno Correia Mendes
70Patrik Teixeira Pinto
90Nicolas Perez
Tiền vệ
3Diogo Pimentel
8Jimmy Goncalves Teixeira
10Denis Agovic
20Cedric Baiverlin
21Brian Rouffignac
29Nelito Carlos da Cruz
Hậu vệ
5Denis Schutte
6Alen Agovic
14Alexandre Sacras
25Lukas Sever
31Alan Stulin
57Gautier Bernardelli
77Fabien Fonrose
87Doddy Bopaka
97Florik Shala
Thủ môn
15Mike Haagen
24Manuel Djalo
67Koray Ozcan
88Helio Lopes
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.