Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Marek Dupnitza

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Dupnitza
Sân nhà: Bonchuk Stadion
Sức chứa: 16,050
Địa chỉ: Samoransko chausse 9 Stadium Bonchuk BG - 2600 DUPNITZA
Website: http://marek.matrix-bg.net
Email: [email protected]
Marek Dupnitza - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D203/05/24Sportist Svoge*3-1Marek DupnitzaB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
BUL D226/04/24Marek Dupnitza1-1Septemvri Sofia*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BUL D222/04/24CSKA 1948 Sofia II*0-1Marek DupnitzaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D213/04/24Marek Dupnitza1-1FC Dunav RuseH  Dướic1-0Trên
BUL D206/04/24Spartak Pleven0-0Marek DupnitzaH  Dướic0-0Dưới
BUL D230/03/24Marek Dupnitza1-0FC Maritsa PlovdivT  Dướil0-0Dưới
BUL D215/03/24Ludogorets Razgrad II*0-0Marek DupnitzaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BUL D208/03/24Marek Dupnitza2-1Spartak Varna*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D202/03/24Litex Lovech2-1Marek DupnitzaB  Trênl0-1Trên
BUL D225/02/24Marek Dupnitza*1-0Belasitsa PetrichT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D217/02/24Chernomorets Balchik0-2Marek Dupnitza T  Dướic0-1Trên
INT CF10/02/24Marek Dupnitza3-0Rilski SportistT  Trênl2-0Trên
INT CF07/02/24Marek Dupnitza0-0Lokomotiv SofiaH  Dướic0-0Dưới
INT CF31/01/24Pirin Blagoevgrad3-0Marek DupnitzaB  Trênl3-0Trên
INT CF27/01/24CSKA 1948 Sofia II1-2Marek DupnitzaT  Trênl1-0Trên
INT CF17/01/24Strumska Slava0-1Marek DupnitzaT  Dướil0-1Trên
BUL D210/12/23 Marek Dupnitza1-0FC Bdin VidinT  Dướil0-0Dưới
BUL D204/12/23PFK Montana*2-1Marek DupnitzaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BUL D229/11/23Marek Dupnitza*3-1FK Chernomorets 1919 BurgasT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
BUL D212/11/23Strumska Slava0-0Marek DupnitzaH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 6thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(25.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 3 0 0 0 0 4 3 4
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Marek Dupnitza - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 158 88 6 186 180
Marek Dupnitza - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 41 62 91 71 101 148 127 59 32
11.20% 16.94% 24.86% 19.40% 27.60% 40.44% 34.70% 16.12% 8.74%
Sân nhà 30 44 46 22 35 51 68 32 26
16.95% 24.86% 25.99% 12.43% 19.77% 28.81% 38.42% 18.08% 14.69%
Sân trung lập 1 0 0 0 1 1 0 1 0
50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 10 18 45 49 65 96 59 26 6
5.35% 9.63% 24.06% 26.20% 34.76% 51.34% 31.55% 13.90% 3.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marek Dupnitza - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 2 10 32 1 39 1 3 2
45.45% 9.09% 45.45% 44.44% 1.39% 54.17% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân nhà 10 2 9 13 0 12 1 1 2
47.62% 9.52% 42.86% 52.00% 0.00% 48.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 18 1 26 0 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 2.22% 57.78% 0.00% 100.00% 0.00%
Marek Dupnitza - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D211/05/2024 23:00Marek DupnitzaVSFC Dobrudzha
BUL D218/05/2024 23:00Yantra GabrovoVSMarek Dupnitza
BUL D225/05/2024 23:00Marek DupnitzaVSStrumska Slava
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Arno Honore
18Zlatko Bonev
22Kristiyan Petkov
Viktor Shishkov
Enyo Krastovchev
Tiền vệ
7Denis Stoilov
13Borislav Nikolov
16Mario Bliznakov
17Anatoli Todorov
19Dimitar Andonov
Milen Vasilev
Hậu vệ
2Martin Dimitrov
4Stamen Kazalov
20Nikolay Hadzhinikolov
Thủ môn
12Plamen Mladenov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.