|
|
|
VIFK Vaasa | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Phần Lan | Thành phố: | Vaasa | Sân nhà: | Hietalahti Stadium | Sức chứa: | 4,600 | Địa chỉ: | ASEMAKATU 50 C, 65100 Vaasa | Website: | http://www.vifk.fi/ | Tuổi cả cầu thủ: | 30.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
VIFK Vaasa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
105 |
203 |
168 |
26 |
225 |
277 |
VIFK Vaasa - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
124 |
75 |
118 |
69 |
116 |
138 |
150 |
102 |
112 |
24.70% |
14.94% |
23.51% |
13.75% |
23.11% |
27.49% |
29.88% |
20.32% |
22.31% |
Sân nhà |
68 |
36 |
58 |
30 |
44 |
58 |
66 |
50 |
62 |
28.81% |
15.25% |
24.58% |
12.71% |
18.64% |
24.58% |
27.97% |
21.19% |
26.27% |
Sân trung lập |
11 |
3 |
4 |
4 |
9 |
11 |
6 |
6 |
8 |
35.48% |
9.68% |
12.90% |
12.90% |
29.03% |
35.48% |
19.35% |
19.35% |
25.81% |
Sân khách |
45 |
36 |
56 |
35 |
63 |
69 |
78 |
46 |
42 |
19.15% |
15.32% |
23.83% |
14.89% |
26.81% |
29.36% |
33.19% |
19.57% |
17.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
VIFK Vaasa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
88 |
4 |
97 |
117 |
7 |
85 |
8 |
5 |
6 |
46.56% |
2.12% |
51.32% |
55.98% |
3.35% |
40.67% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân nhà |
57 |
2 |
65 |
31 |
1 |
31 |
4 |
3 |
1 |
45.97% |
1.61% |
52.42% |
49.21% |
1.59% |
49.21% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
9 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
24 |
2 |
27 |
77 |
6 |
47 |
4 |
2 |
5 |
45.28% |
3.77% |
50.94% |
59.23% |
4.62% |
36.15% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
|
|
|
|