|
|
|
L'Hospitalet | | |
| | Thành lập: | 1957 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | L'Hospitalet | Sân nhà: | Estadio Feixa Llarga | Sức chứa: | 6,740 | Địa chỉ: | Club Deportivo Hospitalet, Estadio Feixa Llarga, E-08907 HOSPITALET DE LLOBREGAT (BARCELONA), Spain | Website: | http://www.celh.es/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
1 |
7 |
8 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
60.00% |
5.00% |
35.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
L'Hospitalet - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
219 |
318 |
150 |
9 |
355 |
341 |
L'Hospitalet - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
150 |
148 |
179 |
143 |
76 |
190 |
242 |
154 |
110 |
21.55% |
21.26% |
25.72% |
20.55% |
10.92% |
27.30% |
34.77% |
22.13% |
15.80% |
Sân nhà |
101 |
86 |
86 |
64 |
19 |
82 |
115 |
84 |
75 |
28.37% |
24.16% |
24.16% |
17.98% |
5.34% |
23.03% |
32.30% |
23.60% |
21.07% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
49 |
62 |
92 |
78 |
57 |
106 |
127 |
70 |
35 |
14.50% |
18.34% |
27.22% |
23.08% |
16.86% |
31.36% |
37.57% |
20.71% |
10.36% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
L'Hospitalet - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
78 |
3 |
68 |
52 |
2 |
44 |
16 |
10 |
12 |
52.35% |
2.01% |
45.64% |
53.06% |
2.04% |
44.90% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân nhà |
67 |
3 |
52 |
13 |
0 |
7 |
8 |
6 |
7 |
54.92% |
2.46% |
42.62% |
65.00% |
0.00% |
35.00% |
38.10% |
28.57% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
16 |
37 |
2 |
37 |
8 |
4 |
5 |
40.74% |
0.00% |
59.26% |
48.68% |
2.63% |
48.68% |
47.06% |
23.53% |
29.41% |
L'Hospitalet - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|